Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オペ

abbr

sự phẫu thuật y tế
その医師はこの手術[オペ]を100回以上行っている: vị bác sĩ đó đã thực hiện ca phẫu thuật này hơn 100 lần rồi
オペを行う: thực hiện một ca phẫu thuật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top