- Từ điển Nhật - Việt
オペレーション
Mục lục |
n
sự điều hành/điều hành
- オペレーション・センター : trung tâm điều hành
n
sự điều khiển/sự vận hành/điều khiển/vận hành
- オペレーション・コントロール・システム: hệ thống kiểm soát vận hành máy móc
- オペレーション・レジスタ: đăng kí vận hành
- マニュアル・オペレーション: điều khiển máy móc bằng tay
- 日曜から通常の機械のオペレーションとなります: máy móc sẽ vận hành trở lại như bình thường vào chủ nhật
- 信頼性のあるオペレーションと高速リカバリを保証するソフトウェア製品を開発する:
Kỹ thuật
vận hành [operation]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オペレーションマニュアル
Tin học tài liệu hướng dẫn sử dụng/tài liệu hướng dẫn vận hành [Operations manuals] -
オペレーションコード
Tin học mã hoạt động [operation code/op-code] -
オペレーションズリサーチ
Kỹ thuật nghiên cứu hoạt động [operations research] vận trù học [operations research] -
オペレーションソフト
Kỹ thuật Hệ điều hành -
オペレーター
Mục lục 1 n 1.1 công nhân/thợ máy tàu/thợ điều khiển/người điều khiển/người vận hành 2 n 2.1 người trực tổng đài... -
オペレーターマニュアル
Kỹ thuật sách hướng dẫn vận hành [operator manual] -
オペレータパネル
Kỹ thuật bảng vận hành/panel vận hành [operator panel] -
オペレッタ
n ôpêret/nhạc kịch hài/nhạc kịch ngắn オペレッタ作曲家: nhà soạn nhạc ôpêret Ghi chú: tên một loại ca kịch nhẹ -
オペレイティングシステム
Tin học hệ điều hành [OS/operating system] -
オペンとうしん
Kinh tế [ オペン投信 ] quỹ tương hỗ [like a mutual fund, a trust fund in which you can always invest more money, buy more stock] Explanation... -
オペン投信
Kinh tế [ オペンとうしん ] quỹ tương hỗ [like a mutual fund, a trust fund in which you can always invest more money, buy more stock] Explanation... -
オペック
Mục lục 1 n 1.1 hội các nước xuất khẩu dầu 2 Kinh tế 2.1 hiệp hội các nước xuất khẩu dầu lửa [OPEC(Organization of... -
オペアンプ
Kỹ thuật bộ khuyếch đại xử lý/bộ khuyếch đại phép toán [operational amplifier] -
オペコード
Tin học mã hoạt động [operation code/op-code] -
オペコド
Tin học mã hoạt động [opcode/operation code] -
オノマトペー
n từ tượng thanh -
オママゴト
n trò chơi vợ chồng -
オネジャペクール
Kỹ thuật Onesiphore Pequer [Onesiphore Pequer] -
オポーズド
Kỹ thuật đối lập [opposed] -
オムレツ
Mục lục 1 n 1.1 món trứng tráng/trứng ốp-lếp 2 n 2.1 trứng chiên 3 n 3.1 trứng ốp lết n món trứng tráng/trứng ốp-lếp 以下の中からお好みのオムレツをお選びいただけます--プレーン、チーズ、ハム・アンド・マッシュルーム、またはスパニッシュ・オムレツです:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.