Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オペック

Mục lục

n

hội các nước xuất khẩu dầu

Kinh tế

hiệp hội các nước xuất khẩu dầu lửa [OPEC(Organization of the Petroleum Exporting Countries)]
Category: 経済
Explanation: 現在、アルジェリア、インドネシア、イラン、イラク、クウェート、リビア、ナイジェリア、カタール、サウジアラビア、アラブ首長国連邦、ベネズエラの11カ国が加盟しており、加盟国の原油生産量や価格などの石油政策の調整を主要目的としている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オペアンプ

    Kỹ thuật bộ khuyếch đại xử lý/bộ khuyếch đại phép toán [operational amplifier]
  • オペコード

    Tin học mã hoạt động [operation code/op-code]
  • オペコド

    Tin học mã hoạt động [opcode/operation code]
  • オノマトペー

    n từ tượng thanh
  • オママゴト

    n trò chơi vợ chồng
  • オネジャペクール

    Kỹ thuật Onesiphore Pequer [Onesiphore Pequer]
  • オポーズド

    Kỹ thuật đối lập [opposed]
  • オムレツ

    Mục lục 1 n 1.1 món trứng tráng/trứng ốp-lếp 2 n 2.1 trứng chiên 3 n 3.1 trứng ốp lết n món trứng tráng/trứng ốp-lếp 以下の中からお好みのオムレツをお選びいただけます--プレーン、チーズ、ハム・アンド・マッシュルーム、またはスパニッシュ・オムレツです:...
  • オムニバス

    Mục lục 1 n 1.1 tuyển tập 2 Kỹ thuật 2.1 xe ô tô hai tầng [omnibus] n tuyển tập  ~映画:  seri phim  ~ドラマ: phim...
  • オムニバス調査

    Kinh tế [ おむにばすちょうさ ] điều tra tổng quát [omnibus survey (MKT)]
  • オメガ

    Mục lục 1 n 1.1 omêga 2 n 2.1 sự cuối cùng/sự sau cùng n omêga オメガ粒子: phân tử omêga オメガ酸化: sự oxi hóa (phân tử)...
  • オランダ

    n hà lan
  • オランウータン

    Mục lục 1 n 1.1 dã nhân 2 n 2.1 đười ươi n dã nhân n đười ươi オランウータンの雌: đười ươi cái オランウータン保護区:...
  • オラトリオ

    n nhạc thánh ca/thánh ca オラトリオの歌手: ca sĩ hát nhạc thánh ca オラトリオ会: nhà nguyện
  • オライオン

    Tin học Orion [Orion]
  • オラクル

    Mục lục 1 n 1.1 lời sấm/lời tiên tri 2 Tin học 2.1 hãng Oracle [Oracle] n lời sấm/lời tiên tri Tin học hãng Oracle [Oracle]
  • オラクルナインアイ

    Tin học Oracle 9i [Oracle 9i]
  • オラクルナインアイエーエス

    Tin học Oracle 9iAS [Oracle 9iAS]
  • オラクルアプリケーション

    Tin học Oracle Applications [Oracle Applications]
  • オラクルアイエーエス

    Tin học Oracle iAS [Oracle iAS]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top