Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カテドラル

n

nhà thờ lớn/nhà thờ Công giáo
カテドラルガラス: cửa kính nhà thờ lớn
カテドラル型天井: trần nhà thờ lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カテゴリ

    Kỹ thuật mục/hạng/loại
  • カテゴリー

    Mục lục 1 n 1.1 hạng/loại/nhóm 2 Tin học 2.1 hạng/loại [category] n hạng/loại/nhóm いくつか(のカテゴリー)に分類される:...
  • カテゴリィ

    Tin học hạng/loại [category]
  • カデナシーエフェクト

    Kỹ thuật hiệu ứng Kadenacy [Kadenacy effect]
  • カデンツ

    n phần xuống giọng/sự hạ thấp giọng ở cuối câu hát
  • カフェ

    n quán cà phê/quán nước インターネット・カフェ: cà phê Internet 音楽を聴かせるカフェ: quán cà phê có nghe nhạc 戸外カフェ:...
  • カフェテリア

    n quán ăn/nhà hàng nhỏ/quán giải khát/nhà ăn ~の近くにあるこぢんまりとしたカフェテリア: quán giải khát nhỏ xinh...
  • カフェテリアプラン

    Kinh tế chế độ lựa chọn loại hình phúc lợi [Cafeteria Plan] Explanation : 選択型福利厚生制度のこと。企業が社員に対して、住宅補助、医療補助、介護補助、教育補助などの福利厚生メニューを提示し、社員は自分の一定の予算額(ポイント)内で、自由に選択して利用できる。元々は米国で広まったが、社員の福利厚生に対するニーズの多様化に対応するとともに、一律支給による不公平感や費用の効率化を図るために日本でも導入するケースが増えている。
  • カフェイン

    n cafein/caffeine 高用量のカフェイン: cafein liều dùng cao 無水カフェイン: cafein không có nước カフェインに頼る: nghiện...
  • カフス

    Mục lục 1 n 1.1 cổ tay áo sơ mi/cổ tay 2 n 2.1 khăn quàng cổ mỏng và nhỏ 3 Kỹ thuật 3.1 Cổ tay n cổ tay áo sơ mi/cổ tay...
  • カドミウム

    Mục lục 1 n 1.1 chất Cadium 2 Kỹ thuật 2.1 catmi [cadmium] n chất Cadium カドミウム・イオン: iôn cadium カドミウム・マルーン:...
  • カドミウムテスト

    Kỹ thuật thử catmi [cadmium test]
  • カニバライザ

    Kỹ thuật người tháo tung (xe) để lấy phụ tùng [cannibalizer]
  • カニバライズ

    Kỹ thuật tháo tung để lấy phụ tùng [cannibalize/kanibalize]
  • カイネチックホイールバランサ

    Kỹ thuật bộ cân bằng bánh xe động lực [kinetic wheel balancer]
  • カイリックス

    Tin học Kylix [Kylix]
  • カイト

    Mục lục 1 n 1.1 cái diều/diều 2 n 2.1 diều hâu/con diều hâu n cái diều/diều カイト・ファイティング: thi thả diều フライング・カイト:...
  • カイエチング

    Kỹ thuật sự làm yên tĩnh/sự làm dịu [quieting]
  • カウチポテト

    n sự chỉ thích sống yên tĩnh một mình trong phòng/người an phận/ở một mình 最近の子供は、テレビの前に座ったきりのカウチポテト族になっている:...
  • カウチューク

    Kỹ thuật cao su [caoutchouc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top