- Từ điển Nhật - Việt
カフェテリア
n
quán ăn/nhà hàng nhỏ/quán giải khát/nhà ăn
- ~の近くにあるこぢんまりとしたカフェテリア: quán giải khát nhỏ xinh xắn gần ~
- カフェテリアでは走ってはいけません: không được chạy trong quán ăn
- 病院内カフェテリア: quán ăn trong bệnh viện
- 従業員用カフェテリア: nhà ăn cho nhân viên
- 明日の4時にカフェテリアで会えない: em có thể gặp chị lúc bốn giờ ngày mai ở quán ăn được khôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
カフェテリアプラン
Kinh tế chế độ lựa chọn loại hình phúc lợi [Cafeteria Plan] Explanation : 選択型福利厚生制度のこと。企業が社員に対して、住宅補助、医療補助、介護補助、教育補助などの福利厚生メニューを提示し、社員は自分の一定の予算額(ポイント)内で、自由に選択して利用できる。元々は米国で広まったが、社員の福利厚生に対するニーズの多様化に対応するとともに、一律支給による不公平感や費用の効率化を図るために日本でも導入するケースが増えている。 -
カフェイン
n cafein/caffeine 高用量のカフェイン: cafein liều dùng cao 無水カフェイン: cafein không có nước カフェインに頼る: nghiện... -
カフス
Mục lục 1 n 1.1 cổ tay áo sơ mi/cổ tay 2 n 2.1 khăn quàng cổ mỏng và nhỏ 3 Kỹ thuật 3.1 Cổ tay n cổ tay áo sơ mi/cổ tay... -
カドミウム
Mục lục 1 n 1.1 chất Cadium 2 Kỹ thuật 2.1 catmi [cadmium] n chất Cadium カドミウム・イオン: iôn cadium カドミウム・マルーン:... -
カドミウムテスト
Kỹ thuật thử catmi [cadmium test] -
カニバライザ
Kỹ thuật người tháo tung (xe) để lấy phụ tùng [cannibalizer] -
カニバライズ
Kỹ thuật tháo tung để lấy phụ tùng [cannibalize/kanibalize] -
カイネチックホイールバランサ
Kỹ thuật bộ cân bằng bánh xe động lực [kinetic wheel balancer] -
カイリックス
Tin học Kylix [Kylix] -
カイト
Mục lục 1 n 1.1 cái diều/diều 2 n 2.1 diều hâu/con diều hâu n cái diều/diều カイト・ファイティング: thi thả diều フライング・カイト:... -
カイエチング
Kỹ thuật sự làm yên tĩnh/sự làm dịu [quieting] -
カウチポテト
n sự chỉ thích sống yên tĩnh một mình trong phòng/người an phận/ở một mình 最近の子供は、テレビの前に座ったきりのカウチポテト族になっている:... -
カウチューク
Kỹ thuật cao su [caoutchouc] -
カウリング
Kỹ thuật nắp rẽ dòng [cowling] nắp/chụp [cowling] -
カウル
Kỹ thuật nắp/chụp [cowl] -
カウルランプ
Kỹ thuật đèn có chụp [cowl lamp] -
カウルボード
Kỹ thuật bảng chụp [cowl board] -
カウルベンチレータ
Kỹ thuật ô cửa hút gió [cowl ventilator] -
カウント
Mục lục 1 n 1.1 sự đếm/sự tính toán/sự thanh toán 2 Tin học 2.1 đếm [count] n sự đếm/sự tính toán/sự thanh toán ~アウト: sự... -
カウントダウン
Kỹ thuật tín hiệu đếm ngược/tỷ lệ không đáp [count down] Explanation : Trong kỹ thuật video, tín hiệu đếm ngược là tín...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.