Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カムシャフトギア

Kỹ thuật

bánh xe trục cam [camshaft gear]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カムシャフトジャーナル

    Kỹ thuật ổ đỡ trục cam [camshaft journal]
  • カムシャフトスプロケット

    Kỹ thuật nhông trục cam [camshaft sprocket]
  • カム研削

    Kỹ thuật [ かむけんさく ] sự mài cam [cam grinding]
  • カム研削盤

    Kỹ thuật [ かむけんさくばん ] máy mài trục cam/máy mài trục phân phối [camshaft grinding machine]
  • カム軸

    Kỹ thuật [ かむじく ] trục cam
  • カメラ

    Mục lục 1 adj 1.1 máy ảnh 2 n 2.1 máy ảnh/máy quay phim 3 n 3.1 máy chụp ảnh 4 n 4.1 máy quay phim 5 Kỹ thuật 5.1 camera [camera]...
  • カメラマン

    n thợ chụp ảnh/thợ quay phim/cameraman/người chụp ảnh/nhà quay phim/phóng viên nhiếp ảnh カメラマンが転んでしまったので、そのシーンはもう一度撮り直さなければならなかった:...
  • カメルーン

    n ca mơ run
  • カメレオン

    Mục lục 1 n 1.1 tắc kè 2 n 2.1 tắc kè hoa n tắc kè n tắc kè hoa カメレオン・カラー: Màu tắc kè hoa カメレオンのような:...
  • カモフラージ

    n sự tung hỏa mù/sự đánh lạc hướng/tung hỏa mù/đánh lạc hướng/che giấu/giấu 兵士たちは、テントを木の枝でカモフラージュした:...
  • カモシカ

    n linh dương/dê núi/sơn dương 日本カモシカ: sơn dương Nhật Bản 日本カモシカセンター: Trung tâm sơn dương Nhật Bản...
  • カヤック

    n một loại thuyền nhỏ bằng gỗ để di săn bắt của người Et-ki-mô/thuyền Kaiac/thuyền lá tre/thuyền gỗ/xuồng Kaiac 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする:...
  • カラチ

    n thủ đô Karachi của Pakistan
  • カラムチャート

    Tin học biểu đồ cột [column chart]
  • カランティンサービス

    Tin học dịch vụ kiểm soát [quarantine service]
  • カランドリアタンク

    Kỹ thuật thùng ống nung [calandria tank]
  • カラー

    Mục lục 1 n 1.1 cái cổ áo (sơ mi) 2 n 2.1 màu/màu sắc 3 Kỹ thuật 3.1 đai siết dạng vòng [collar] 3.2 màu sắc [colour/color] n...
  • カラーと

    n ca ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top