Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カラーパッド

Kỹ thuật

miếng lót màu [color pad]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カラービット

    Tin học bít màu [color bits]
  • カラーテレビ

    Kỹ thuật Tivi màu
  • カラーフィルム

    n phim hoạt hình
  • カラーイメージ

    Tin học ảnh màu [color image]
  • カラーイメージスキャナ

    Tin học máy quét ảnh/máy quét đồ họa [graphics scanner]
  • カラーグラフィックス

    Tin học đồ họa màu/hình ảnh màu [color graphics]
  • カラーコーディネーター

    n người phối hợp màu sắc/người phối màu
  • カラーコード

    Tin học mã màu [color code]
  • カラー画像

    Kỹ thuật [ からーがぞう ] tranh màu/hình màu [color picture]
  • カラー観光紙

    [ からーかんこうかみ ] exp giấy ảnh màu
  • カラー液晶

    Tin học [ カラーえきしょう ] màn hình tinh thể lỏng màu [color LCD]
  • カラー映画

    [ からーえいが ] exp phim màu
  • カラフル

    n, adj-na rực rỡ/đầy màu sắc/nhiều màu sắc/nhiều màu 独立記念日はやっぱり花火だよね。でも日本の花火の方がカラフルできれいな気がするよ:...
  • カラダイ教

    [ からだいきょう ] n cao Đài
  • カラオケ

    n karaôke カラオケで古い歌を歌うのが好きなのよ: Tôi thích hát những bài hát ngày xưa bằng Karaôke 今晩カラオケに行きましょうよ:...
  • カリブかい

    [ カリブ海 ] n biển Caribê モーガン船長はカリブ海の悪名高い海賊だった: Thuyền trưởng Mogan là tên hải tặc khét...
  • カリブレーション

    Kỹ thuật sự định cỡ/sự xác định đường kính [calibration]
  • カリブレータ

    Kỹ thuật máy định cỡ/máy xác định đường kính [calibrator]
  • カリブ海

    [ カリブかい ] n biển Caribê モーガン船長はカリブ海の悪名高い海賊だった: Thuyền trưởng Mogan là tên hải tặc khét...
  • カリパス

    Kỹ thuật compa đo ngoài [calipers]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top