Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カーボン紙

Mục lục

[ かーぼんかみ ]

n

giấy cạc-bon

[ カーボンかみ ]

n

Giấy than
タイプライターにカーボン紙を挟む: Cho giấy than vào máy chữ
カーボン紙で写しをとる : Sao chép bằng giấy than

[ カーボンし ]

n

Giấy than
カーボン紙分離機: Máy phân chia giấy than

Kỹ thuật

[ カーボンかみ ]

giấy các bon [carbon paper]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top