Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャッシュフロー・マネジメント

Kinh tế

quản lý dòng tiền mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャッシュフロー計算書

    Kinh tế [ きゃっしゅふろーけいさんしょ ] sổ kê biên dòng tiền mặt [Cash Flow Statement] Explanation : キャッシュ・フロー計算書は2000年3月期より「連結財務諸表」に導入されたもの。損益計算書では利益を表すが、この利益が具体的なキャッシュでどうなっているかはわからない。そこでキャッシュの増減を取引ごとに分類したのがキャッシュフロー計算書である。営業活動によるキャッシュフロー(営業収入や仕入れなどでのキャッシュの増減)、投資活動によるキャッシュフロー(固定資産などの購入売却などのキャッシュの増減)、財務活動によるキャッシュフロー(借入金などでのキャッシュの増減)が示される。
  • キャッシュカード

    n thẻ tiền mặt/thẻ tài khoản/thẻ rút tiền 銀行のキャッシュカード: Thẻ tài khoản của ngân hàng あなたの口座がある銀行が所有しないATM現金自動預け入れ支払機でキャッシュ・カードを使えば、使用者手数料を払わなければならない:...
  • キャッシュコントローラ

    Tin học bộ điều khiển cache/bộ điều khiển vùng nhớ đệm [cache controller] Explanation : Một chip, như Intel 82385 chẳng hạn,...
  • キャッシュコーナ

    Tin học máy trả lời tự động [automatic teller machine]
  • キャッシュコヒーレンス

    Kỹ thuật sự gắn kết bộ nhớ đệm truy cập nhanh [cache coherence]
  • キャッシュサービスコーナー

    Tin học máy trả lời tự động [flexi-teller/ATM]
  • キャッシュもの

    Kinh tế [ キャッシュ物 ] hàng giao nhận ngay [Cash] Explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引
  • キャッシュ物

    Kinh tế [ キャッシュもの ] hàng giao nhận ngay [Cash] Explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引
  • キャッシュ記憶装

    Tin học [ キャッシュきおくそうち ] bộ lưu trữ đệm [cache storage]
  • キャッシング

    Mục lục 1 n 1.1 thanh toán tiền mặt 2 Tin học 2.1 lưu dữ liệu trong vùng nhớ đệm [caching] n thanh toán tiền mặt キャッシング・サービス:...
  • キャッスル

    Tin học CASL [CASL]
  • キャッスルナット

    Kỹ thuật đai ốc hoa/đai ốc có lỗ để xỏ chốt bi chống sự tự tháo [castle nut]
  • キャッサバ

    n cây sắn/sắn キャッサバから作るでんぷん: Tinh bột làm từ cây sắn.
  • キャトルトラック

    Kỹ thuật toa chở thú nuôi [cattle truck]
  • キャブ

    Kỹ thuật buồng lái/buồng điều khiển/cabin/buồng/khoang/xe tắc xi [cab]
  • キャブマン

    Kỹ thuật người đánh xe ngựa thuê [cab-man] người lái tăc xi [cab-man]
  • キャブリオレ

    Kỹ thuật xe ô tô con mui trần [cabriolet]
  • キャブレーション

    Kỹ thuật sự chế hòa khí [carburetion]
  • キャブレータ

    Kỹ thuật chế hòa khí [carburettor; carburetor]
  • キャブレータバランサ

    Kỹ thuật bộ cân bằng chế hòa khí [carburetor balancer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top