Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャップキー

Kỹ thuật

khóa nắp chụp [cap key]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャップジェット

    Kỹ thuật kim phun có nắp [cap jet]
  • キャップスクリュ

    Kỹ thuật nắp có ren [cap screw]
  • キャッピング

    Kỹ thuật đầu bịt/mui xe [capping] nắp (đậy) [capping]
  • キャッツアイ

    n đá mắt mèo キャッツアイ効果: Tác dụng của đá mắt mèo.
  • キャッツスキンナ

    Kỹ thuật người lái máy ủi/tài xế xe tải [cat skinner]
  • キャッシュ

    Mục lục 1 n 1.1 tiền mặt 2 Tin học 2.1 vùng nhớ đệm/cạc nhớ [cache] n tiền mặt キャッシュ・フォルダにあるすべてのファイルを削除する:...
  • キャッシュきおくそうち

    Tin học [ キャッシュ記憶装 ] bộ lưu trữ đệm [cache storage]
  • キャッシュメモリ

    Tin học vùng nhớ đệm/cạc nhớ [cache memory] Explanation : Một khối bộ nhớ lưu trữ những dữ liệu được dùng thường xuyên...
  • キャッシュメモリきこう

    Tin học [ キャッシュメモリ機構 ] tổ chức vùng nhớ đệm [cache memory organization]
  • キャッシュメモリ機構

    Tin học [ キャッシュメモリきこう ] tổ chức vùng nhớ đệm [cache memory organization]
  • キャッシュ・マネジメント・システム

    Kinh tế hệ thống quản lý tiền mặt [Cash Management System (CMS)] Explanation : 企業の資金の残高管理、受払い、それに関する各種情報を、コンピューターを利用して一括して行う管理サービスで銀行が提供している。国内のみならず海外子会社を含めるCMS、さらには多通貨を一括管理するCMSもある。
  • キャッシュ・フロー表

    Kinh tế [ キャッシュフローひょう ] bản kê về vòng quay tiền mặt [STATEMENTS OF CASH FLOWS (US)]
  • キャッシュディスク

    Tin học đĩa nhớ đệm [cache disk]
  • キャッシュフロー

    Kinh tế dòng tiền mặt [Cash Flow] Explanation : 現金の流れ。企業の営業活動を財の流れではなく、現金の流れとしてとらえたもの。経営戦略上も企業活動の生命線であるキャッシュフローを重視する方向にある。企業のキャッシュフローの内容を説明した財務諸表の一つがキャッシュフロー計算書である。
  • キャッシュフローひょう

    Kinh tế [ キャッシュ・フロー表 ] bản kê về vòng quay tiền mặt [STATEMENTS OF CASH FLOWS (US)]
  • キャッシュフロー・マネジメント

    Kinh tế quản lý dòng tiền mặt
  • キャッシュフロー計算書

    Kinh tế [ きゃっしゅふろーけいさんしょ ] sổ kê biên dòng tiền mặt [Cash Flow Statement] Explanation : キャッシュ・フロー計算書は2000年3月期より「連結財務諸表」に導入されたもの。損益計算書では利益を表すが、この利益が具体的なキャッシュでどうなっているかはわからない。そこでキャッシュの増減を取引ごとに分類したのがキャッシュフロー計算書である。営業活動によるキャッシュフロー(営業収入や仕入れなどでのキャッシュの増減)、投資活動によるキャッシュフロー(固定資産などの購入売却などのキャッシュの増減)、財務活動によるキャッシュフロー(借入金などでのキャッシュの増減)が示される。
  • キャッシュカード

    n thẻ tiền mặt/thẻ tài khoản/thẻ rút tiền 銀行のキャッシュカード: Thẻ tài khoản của ngân hàng あなたの口座がある銀行が所有しないATM現金自動預け入れ支払機でキャッシュ・カードを使えば、使用者手数料を払わなければならない:...
  • キャッシュコントローラ

    Tin học bộ điều khiển cache/bộ điều khiển vùng nhớ đệm [cache controller] Explanation : Một chip, như Intel 82385 chẳng hạn,...
  • キャッシュコーナ

    Tin học máy trả lời tự động [automatic teller machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top