Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャリア

Mục lục

n

nghề nghiệp/nghề/sự nghiệp
ビジネスのキャリア : Nghề nghiệp kinh doanh
彼のキャリアはアドバイザー: Nghề nghiệp của anh ấy là tư vấn
彼はコンピュータ業界でのキャリアが長かった: Anh ấy có thời gian công tác lâu trong ngành kinh doanh máy vi tính
キャサリン・ヘップバーンの女優のキャリアは70年にもおよびその間名作映画50本に出演しアカデミー賞候補に12回指名され4回オスカー賞を受賞した: Sự ng

Kỹ thuật

cái đèo hàng [carrier]

Tin học

sóng mang/vật mang/hãng truyền thông [carrier]
Explanation: Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャリアけんしゅつ

    Tin học [ キャリア検出 ] dò sóng mang [carrier detect]
  • キャリア・プラン

    Kinh tế kế hoạch sự nghiệp [Career Plan] Explanation : 企業における能力評価制度などと組み合わせて、総合的人事管理制度を作りあげる上で、従業員一人ひとりの人生計画の目標やコースをその制度の中に職務、職位体系として発見できるようにするもの。
  • キャリアコード

    Tin học mã sóng mang [carrier code]
  • キャリアセンス

    Tin học cảm nhận sóng mang [carrier sense]
  • キャリアサイド

    Tin học phía sóng mang [carrier-side]
  • キャリア検地

    Tin học [ きゃりあけんち ] cảm nhận sóng mang [carrier sense]
  • キャリア検地多重アクセス衝突回避ネットワーク

    Tin học [ きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつかいひネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CA [carrier...
  • キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク

    Tin học [ きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CD [carrier...
  • キャリア検出

    Tin học [ キャリアけんしゅつ ] dò sóng mang [carrier detect]
  • キャリオール

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 ôtô hàng hai dãy ghế dài [carryall] 1.2 xe mui kín [carryall] 1.3 xe ngựa bốn chỗ ngồi [carryall] Kỹ thuật...
  • キャリオール スクレーパー

    Kỹ thuật xe cạp đất [carryall scraper]
  • キャルス

    Tin học hỗ trợ hậu cần có máy tính trợ giúp [CALS/Computer-Aided Acquisition and Logistics Support]
  • キャロル

    n bài hát thánh ca vui vẻ クリスマス・キャロル: Bài hát thánh ca giáng sinh vui vẻ 私たちはクリスマスにキャロルを歌った :...
  • キャンペーン

    Mục lục 1 n 1.1 cuộc khuyến mại lớn/đợt khuyến mại lớn/cuộc bán hàng lớn/chiến dịch 2 Kinh tế 2.1 chiến dịch [campaign...
  • キャンバ

    Kỹ thuật mặt vồng/độ khum/độ cong/độ võng [camber] sự nghiêng của bánh xe [camber] Explanation : Bánh xe nghiêng đối với...
  • キャンバアングル

    Kỹ thuật góc nghiêng của bánh xe [camber angle]
  • キャンバゲージ

    Kỹ thuật thiết bị đo độ nghiêng của bánh xe [camber gauge]
  • キャンバコレクションツール

    Kỹ thuật dụng cụ điều chỉnh sự nghiêng của bánh xe [camber correction tool]
  • キャンバコレクタ

    Kỹ thuật thiết bị điều chỉnh sự nghiêng của bánh xe [camber corrector]
  • キャンバス

    Mục lục 1 n 1.1 vải bạt để vẽ/vải vẽ 2 Kỹ thuật 2.1 buồm vải bạt [canvas] 2.2 lều vải bạt [canvas] 2.3 vải bạt [canvas]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top