Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クウェート

n

nước Cô-oét/Cô-oét
クウェートからイラクを撤退させる: làm cho Iraq thoát khỏi nước Cô-oét
クウェート技術者協会: hiệp hội kiến trúc sư Cô-oét
日本クウェート協会: hiệp hội Nhật Bản - Cô-oét
クウェート系カナダ人: người Canada gốc Cô-oét
クウェート中央銀行: ngân hàng trung ương Cô-oét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top