Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クエン酸

[ くえんさん ]

n

A-xít xi-tric
クエン酸回路酵素: enzym mạch A-xít xi-tric
クエン酸発酵: lên men A-xít xi-tric
無水クエン酸: A-xít xi-tric không có nước
クエン酸溶液: dung dịch A-xít xi-tric

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top