- Từ điển Nhật - Việt
クライアント
Mục lục |
n
khách hàng
- クライアント・アクセス権: quyền tiếp cận khách hàng
- クライアント・サーバー: người chăm sóc khách hàng
- クライアント・サーバー・トランザクション・システム: hệ thống giao dịch chăm sóc khách hàng
- メール・クライアント: khách hàng thư điện tử
Kinh tế
khách hàng [client account (BUS)]
Tin học
khách/khách hàng/máy khách/ứng dụng khách [client]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
クライアント側アプリケーション
Tin học [ クライアントがわアプリケーシッン ] ứng dụng phía máy khách [client-side application] -
クライアントがわアプリケーシッン
Tin học [ クライアント側アプリケーション ] ứng dụng phía máy khách [client-side application] -
クライアントハブ
Tin học hub khách [client hub] -
クライアント・リスト
Kinh tế bản tóm tắt kết quả nghiên cứu [research brief (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
クライアントサーバ
Tin học Khách-Phục Vụ/Khách-Chủ [client-server] -
クライアントサーバモデル
Tin học mô hình khách-phục vụ/mô hình khách-chủ [client-server model] Explanation : Một kiểu bố trí được dùng trên các mạng... -
クライアントサーバアーキテクチャ
Tin học Kiến trúc khách-phục vụ/Kiến trúc khách-chủ [client-server architecture] Explanation : Một kiểu bố trí được dùng trên... -
クライアントサーバコンピューティング
Tin học Điện toán Khách-Chủ [client-server computing] Explanation : Điện toán Khách/Chủ định nghĩa một kiến trúc dành cho việc... -
クライオスタット
Kỹ thuật máy điều lạnh/thiết bị giữ lạnh/rơle nhiệt độ thấp [cryostat] -
クライシス
n sự khủng hoảng/khủng hoảng ペーパー・クライシス: khủng hoảng giấy アイデンティティ・クライシス: khủng hoảng... -
クラウン
Mục lục 1 n 1.1 vương miện 2 Kỹ thuật 2.1 đỉnh pít tông [crown] 2.2 lưỡi khoan vành/lưỡi khoan lấy mẫu [crown] 2.3 vành bánh... -
クラウン付きロール
Kỹ thuật [ くらうんつきろーる ] trục hình vành [crowned roll] -
クラウンナット
Kỹ thuật ốc bắt ở đỉnh pít tông [crown nut] -
クラウンホイール
Kỹ thuật bánh răng vành khăn/bánh răng côn dẹt [crown wheel] -
クラウンギア
Kỹ thuật vòng bánh răng/vòng răng [crown gear] -
クラウト
Kỹ thuật đinh mũ dẹt/đinh mũ phẳng [clout] vòng đệm/miếng đệm [clout] -
クラウドポイント
Kỹ thuật điểm vẩn đục [cloud point] -
クラウニング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mái hình vòm [crowning] 1.2 phần hình vành [crowning] 1.3 sự hoàn thiện [crowning] 1.4 sự tạo vành [crowning]... -
クラウジウスの積分
Kỹ thuật [ くらうじうすのせきぶん ] tích phân Clausius [Clausius integral] -
クラクション
Mục lục 1 n 1.1 còi xe hơi 2 n 2.1 còi xe/còi n còi xe hơi n còi xe/còi 車のクラクションが鳴っているような音: âm thanh giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.