Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クライアント

Mục lục

n

khách hàng
クライアント・アクセス権: quyền tiếp cận khách hàng
クライアント・サーバー: người chăm sóc khách hàng
クライアント・サーバー・トランザクション・システム: hệ thống giao dịch chăm sóc khách hàng
メール・クライアント: khách hàng thư điện tử

Kinh tế

khách hàng [client account (BUS)]

Tin học

khách/khách hàng/máy khách/ứng dụng khách [client]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top