Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クラス

Mục lục

n, adj-na

lớp

n, adj-na

lớp học

n

lớp/lớp học
英語の夜間クラス: lớp học tiếng Anh buổi tối
鍵盤のクラス: lớp học đàn piano
夏期クラス: lớp học hè
学校の上級クラス: lớp học cao cấp ở trường

Kỹ thuật

loại

Xem thêm các từ khác

  • クレン

    cren [cren]
  • クローズ

    đóng cửa/đóng lại, đóng/kín [close], đóng [close (vs)], クローズ・ボックス: cái hộp đóng kín, クローズ・マイ・アイズ:...
  • クロスしゅうけい

    sự tạo bảng tra chéo [cross tabulation]
  • クイ

    giao diện kiểu văn bản [cui/character user interface], explanation : là giao diện người dùng mà chỉ có ký tự văn bản, chứ không...
  • クイル

    đầu doa, ống bảo vệ chày dập [quill], ống chỉ/ống sợi ngang [quill], then hình trụ [quill], trục rỗng/trục quay rỗng [quill],...
  • クォード

    một phần tư [quad.]
  • クオート

    báo giá/định giá, sự trích dẫn, クオート・レポーター: báo cáo trích dẫn
  • クシャミ

    hắt hơi/hắt xì hơi, あの子、アレルギー持ちなのかしら。ずっとクシャミして: hình như đứa bé kia bị dị ứng thì...
  • クシャミをする

    ách xì/hắt hơi/hắt xì
  • クジャク

    công/con công, 自然色のクジャク: con công có màu tự nhiên, 尾を広げたクジャク: công xòe đuôi rộng, クジャクのように気取って歩く:...
  • クジラ

    cá voi, 移動していくクジラ: cá voi đang chuyển động, 巨大なクジラ: cá voi khổng lồ, 岸に乗り上げたクジラ: cá voi...
  • グチャグチャ

    nhuyễn/mềm nhão/nhão nhoét/hổ lốn/lung tung/linh tinh/lộn tùng phèo, 散々グチャグチャにして、食べないなんて!: sau khi...
  • グチャグチャする

    nhuyễn/mềm nhão/nhão nhoét/hổ lốn/lung tung/linh tinh/lộn tùng phèo
  • グラブ

    găng tay, gầu xúc đất của máy xúc đất [grab], グラブ・シルク: găng tay lụa, 野球用グラブ: găng tay dùng để chơi bóng...
  • グラフ

    biểu đồ/sơ đồ/lược đồ, đồ thị [graph], biểu đồ [graph/chart], これは、各国の総投資額を示すグラフです。: Đây...
  • グラス

    cỏ, kính/tấm kính/cái cốc thủy tinh, グラスを踏む: giẫm lên cỏ, 若グラス: cỏ non, 彼女は毎晩寝る前にグラス1杯のブランデーを飲む:...
  • グリーン

    màu xanh/xanh lục, xanh/xanh lục, グリーン・バナナ: chuối xanh, グリーン・バレー: thung lũng xanh, グリーン・ストリート:...
  • グリップ

    sự cầm vợt, chiều dày mối ghép (đinh tán) [grip], chuôi/cán [grip], dụng cụ kẹp [grip], khoảng ôm [grip], sự kẹp chặt [grip],...
  • グリッパ

    dụng cụ kẹp/thiết bị kẹp [gripper]
  • グリッド

    lưới tọa độ/ô tọa độ [grid], lưới/mạng [grid], khung lưới [grid]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top