Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クリティカルパスほう

Tin học

[ クリティカルパス法 ]

phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM]
Explanation: Trong quản lý dự án, đây là một phương pháp nhằm định kế hoạch và thời gian cho việc thực hiện các nhiệm vụ công tác ở nơi mà bạn xác định đó là một đường tới hạn - một loạt các nhiệm vụ sẽ được hoàn thành đúng lúc đó nếu toàn bộ dự án được hoàn thành đúng hạn. Phần mềm này sẽ giúp cho người quản lý dự án xác định được đường tới hạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クリティカルパス法

    Tin học [ クリティカルパスほう ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây...
  • クリティカルエラー

    Tin học lỗi nặng [critical error]
  • クリティカルエラーハンドラ

    Tin học trình xử lý lỗi nặng [critical-error handler]
  • クリティカル照明

    Kỹ thuật [ くりてぃかるしょうめい ] sự chiếu sáng tới hạn/độ rọi tới hạn [critical illumination]
  • クリニック

    n bệnh viện nhỏ/bệnh viện tư/phòng khám tư 癌クリニック: phòng khám ung thư 特別なストレス・クリニックを行う: mở...
  • クリア

    Tin học xoá/làm sạch [clear (vs)] Explanation : Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh,...
  • クリアバンド

    Tin học dải sạch [clear band]
  • クリアランス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ hở [clearance] 1.2 độ lỏng [clearance] 1.3 khe hở [clearance] Kỹ thuật độ hở [clearance] độ lỏng...
  • クリアランスボリューム

    Kỹ thuật thể tích không gian nén [clearance volume] thể tích trống rỗng [clearance volume]
  • クリアランスソナー

    Kỹ thuật hệ thống định vị [Clearance sonar] Category : ô tô [自動車] Explanation : 前を走るクルマとの車間距離を検知する装置。スピードメーターと連動して、スピードに対して車間距離が短すぎると警告を発したり、自動的にスロットルを緩めてスピードダウンしてくれたりする。
  • クリアランスサークル

    Kỹ thuật vòng tròn có khe hở [clearance circle]
  • クリアラッカー

    Kỹ thuật sơn không pha màu/sơn trong [clear lacquer]
  • クリアウェイ

    Kỹ thuật chỗ cấm đỗ xe [clear-way]
  • クリアエリア

    Tin học vùng sạch [clear area]
  • クリアエントリーきのう

    Tin học [ クリアエントリー機能 ] chức năng xoá [clear entry function]
  • クリアエントリー機能

    Tin học [ クリアエントリーきのう ] chức năng xoá [clear entry function]
  • クリアキー

    Tin học phím xoá [Clear key] Explanation : Phím này có ở góc trên bên trái của một số loại bàn phím, dùng để xóa dữ liệu...
  • クリエ

    Tin học CLIE [Clie/CLIE]
  • クリエーティブ

    adj-na sáng tạo クリエーティブ方法: phương pháp sáng tạo クリエーティブ風格: phong cách sáng tạo
  • クリエーター

    n người sáng tạo/phát minh 工業デザインのクリエーター: người phát minh tạo dáng công nghiệp ゲームソフトクリエーター:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top