Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クレーム

Mục lục

n

sự phàn nàn/khiếu nại
我が社のクレームに対応してくれていないようです: hình như họ không có phản ứng gì với lời phàn nàn của chúng ta
消費者からのクレームを受ける: tôi đã nhận được rất nhiều lời phàn nàn từ phía khách hàng
クレームを処理する: giải quyết khiếu nại

n

tranh chấp

Kinh tế

khiếu nại/phàn nàn [Claim]
Explanation: クレームとは、提供した製品またはサービスに対し、客から苦情が寄せられることをいう。baggage claimのようにクレームとは、もともと当然の権利を要求するという意味である。クレームでは、取換え、修理、手直しなどの要求が出される。言い分をよく聞く、素早い処置を心がける、禍を転じて福となすことが大切である

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クレームの解決

    Kinh tế [ くれーむのかいけつ ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim]
  • クレームの期間

    Kinh tế [ くれーむのきかん ] thời hạn khiếu nại [term of lodging a protest]
  • クレームの期限経過

    Kinh tế [ くれーむのきげんけいか ] hết hạn khiếu nại [lapse of claim]
  • クレームの期限超過

    Kinh tế [ くれーむのきげんちょうか ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims]
  • クレームの拒絶

    Kinh tế [ くれーむのきょぜつ ] bác bỏ khiếu nại [rejection of a claim]
  • クレーム側と被クレーム側

    Kinh tế [ くれーむがわとひくれーむがわ ] bên khiếu nại và bên bị khiếu nại [plaintiff and defendant]
  • クレームトークン

    Tin học thẻ yêu cầu [claim token]
  • クレームをつける

    n khiếu nại
  • クレーム総額

    Kinh tế [ くれーむそうがく ] tổng giá trị khiếu nại [total claim]
  • クレーム解決

    Kinh tế [ くれーむかいけつ ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim]
  • クレーム提出者

    Kinh tế [ くれーむていしゅつしゃ ] người khiếu nại [complainant]
  • クレーム期間

    Kinh tế [ くれーむきかん ] thời hạn khiếu nại/thời hạn đi kiện [time for complaint/period of limitation]
  • クレーム期限切れ

    Kinh tế [ くれーむきげんぎれ ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims]
  • クレーモデル

    Kỹ thuật mẫu đất sét [clay model]
  • クレーン

    Mục lục 1 n 1.1 cần cẩu 2 n 2.1 cần trục 3 n 3.1 máy trục 4 n 4.1 trục 5 Kỹ thuật 5.1 cẩu/cần trục [Clain] 5.2 ống xi phông...
  • クレーントラック

    Mục lục 1 n 1.1 xe cần trục 2 Kỹ thuật 2.1 xe cần trục [crane truck] n xe cần trục Kỹ thuật xe cần trục [crane truck]
  • クレーン車

    Mục lục 1 [ くれーんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe cẩu 2 Kỹ thuật 2.1 [ くれーんしゃ ] 2.1.1 xe cẩu [ くれーんしゃ ] n xe cẩu クレーン車を操縦する:...
  • クレーン船

    Kỹ thuật [ くれーんせん ] cần trục nổi/cần trục trên phà [floating crane]
  • クレート

    Kỹ thuật thùng thưa/sọt [crate]
  • クレープ

    n chất crêp/cao su làm đế giày クレープ紙: giấy crêp フラット・クレープ: căn hộ làm bằng chất crêp オリエンタル・クレープ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top