Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クレーム解決

Kinh tế

[ くれーむかいけつ ]

giải quyết khiếu nại [settlement of a claim]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クレーム提出者

    Kinh tế [ くれーむていしゅつしゃ ] người khiếu nại [complainant]
  • クレーム期間

    Kinh tế [ くれーむきかん ] thời hạn khiếu nại/thời hạn đi kiện [time for complaint/period of limitation]
  • クレーム期限切れ

    Kinh tế [ くれーむきげんぎれ ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims]
  • クレーモデル

    Kỹ thuật mẫu đất sét [clay model]
  • クレーン

    Mục lục 1 n 1.1 cần cẩu 2 n 2.1 cần trục 3 n 3.1 máy trục 4 n 4.1 trục 5 Kỹ thuật 5.1 cẩu/cần trục [Clain] 5.2 ống xi phông...
  • クレーントラック

    Mục lục 1 n 1.1 xe cần trục 2 Kỹ thuật 2.1 xe cần trục [crane truck] n xe cần trục Kỹ thuật xe cần trục [crane truck]
  • クレーン車

    Mục lục 1 [ くれーんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe cẩu 2 Kỹ thuật 2.1 [ くれーんしゃ ] 2.1.1 xe cẩu [ くれーんしゃ ] n xe cẩu クレーン車を操縦する:...
  • クレーン船

    Kỹ thuật [ くれーんせん ] cần trục nổi/cần trục trên phà [floating crane]
  • クレート

    Kỹ thuật thùng thưa/sọt [crate]
  • クレープ

    n chất crêp/cao su làm đế giày クレープ紙: giấy crêp フラット・クレープ: căn hộ làm bằng chất crêp オリエンタル・クレープ:...
  • クレーパーコレーター

    Kỹ thuật bình rút lọc đất sét [clay percolator]
  • クレードルフレーム

    Kỹ thuật khung gạt [cradle frame]
  • クレーコート

    n sân ten-nit bằng đất sét nện
  • クレージング

    Kỹ thuật rạn [crazing] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • クレージー

    adj-na điên khùng/điên điên/điện クレージーなことをする: làm những việc điên khùng クレージーホース: con ngựa điên
  • クレーズ

    Kỹ thuật vết nứt/vết rạn [craze]
  • クレータ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hõm [crater] 1.2 miệng núi lửa/hố bom/hố mìn nổ/vết lõm [crater] 1.3 ổ gà (đường) [crater] 1.4 vết...
  • クレータまもう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ クレータ摩耗 ] 1.1.1 mòn hõm xuống [crater wear] 1.2 [ クレータ摩耗 ] 1.2.1 sự mài mòn miệng núi...
  • クレーター

    Mục lục 1 n 1.1 miệng núi lửa trên mặt trăng 2 n 2.1 vết lõm khi hàn n miệng núi lửa trên mặt trăng 月のクレーターのような表面:...
  • クレータわれ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ クレータ割れ ] 1.1.1 nứt thành hõm [crater crack] 1.2 [ クレータ割れ ] 1.2.1 vết nứt trên miếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top