Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グラウンドストラップ

Kỹ thuật

đai neo/đai níu [ground strap]
Explanation: Đai dùng để bám vào những khối lớn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • グラウトミキサ

    Kỹ thuật máy trộn vữa lỏng [grout mixer]
  • グラウトポンプ

    Kỹ thuật máy bơm vữa lỏng [grout pump]
  • グラウト機械

    Kỹ thuật [ ぐらうときかい ] máy trát vữa [grouting machine]
  • グラジオラス

    n hoa lay ơn/lay ơn グラジオラスの色: màu sắc hoa lay ơn グラジオラを植える: trồng hoa lay ơn
  • グラスノスチ

    n công khai tình hình chính trị/tính công khai thẳng thắn ユーゴスラビアのグラスノスチ: công khai tình hình chính trị của...
  • グラスライニング

    Kỹ thuật lớp bọc bằng thủy tinh [glass lining]
  • グラスファイバー

    n sợi thủy tinh グラスファイバーを生産する: sản xuất sợi thủy tinh グラスファイバー製車体: vỏ xe ô tô làm bằng...
  • グラスホフの条件

    Kỹ thuật [ ぐらすほふのじょうけん ] điều kiện Grashof [Grashof condition]
  • グラスホフ数

    Kỹ thuật [ ぐらすほふすう ] số Grashof [Grashof number]
  • グラスウール

    Kỹ thuật bông thủy tinh/sợi bông thủy tinh [glass wool]
  • グラスコクピット

    Kỹ thuật buồng lái bằng kính [glass cockpit]
  • グラタン

    n món glatin ジャガイモのグラタン: món glatin và khoai tây チキン・グラタン: món glatin và thịt gà Ghi chú: món ăn Ý gồm...
  • グリラ

    n du kích
  • グリラ戦

    [ ぐりらせん ] exp du kích chiến
  • グリル

    Mục lục 1 n 1.1 món thịt nướng kiểu Âu/vỉ nướng 2 Kỹ thuật 2.1 Cửa hút khí vào buồng đốt động cơ ô tô [Grill] n món...
  • グリルカバー

    Tin học vỉ đậy [grill cover]
  • グリルコネクタ

    Tin học bộ nối bằng vỉ [grill-mounted connector/grill-mounting connector]
  • グリンピース

    n đậu xanh グリンピース・スープ: súp đậu xanh 鞘をむいたグリーンピース: đậu xanh đã bóc vỏ
  • グリーン弾性体

    Kỹ thuật [ ぐりーんだんせいたい ] vật liệu đàn hồi Green [Green-elastic material]
  • グリーンランド

    n đảo Grin-len グリンーンランド語がグリーンランドの主に使用される言語です: tiếng Grin-len là ngôn ngữ được sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top