Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グラスコクピット

Kỹ thuật

buồng lái bằng kính [glass cockpit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • グラタン

    n món glatin ジャガイモのグラタン: món glatin và khoai tây チキン・グラタン: món glatin và thịt gà Ghi chú: món ăn Ý gồm...
  • グリラ

    n du kích
  • グリラ戦

    [ ぐりらせん ] exp du kích chiến
  • グリル

    Mục lục 1 n 1.1 món thịt nướng kiểu Âu/vỉ nướng 2 Kỹ thuật 2.1 Cửa hút khí vào buồng đốt động cơ ô tô [Grill] n món...
  • グリルカバー

    Tin học vỉ đậy [grill cover]
  • グリルコネクタ

    Tin học bộ nối bằng vỉ [grill-mounted connector/grill-mounting connector]
  • グリンピース

    n đậu xanh グリンピース・スープ: súp đậu xanh 鞘をむいたグリーンピース: đậu xanh đã bóc vỏ
  • グリーン弾性体

    Kỹ thuật [ ぐりーんだんせいたい ] vật liệu đàn hồi Green [Green-elastic material]
  • グリーンランド

    n đảo Grin-len グリンーンランド語がグリーンランドの主に使用される言語です: tiếng Grin-len là ngôn ngữ được sử...
  • グリーンライト

    Kỹ thuật đèn xanh [green light]
  • グリーンピース

    Mục lục 1 n 1.1 đậu xanh/đỗ xanh 2 n 2.1 hòa bình xanh 3 Kỹ thuật 3.1 hòa bình xanh [green peace] n đậu xanh/đỗ xanh 鞘をむいたグリーンピース:...
  • グリーンフィー

    n vé xanh (dùng trong chơi gôn) グリーンフィーと送迎代込みでお一人50ドルです: 50 đô la cho mỗi người bao gồm vé chơi...
  • グリーンスクール

    n ngôi trường xanh
  • グリーンPC

    Tin học máy tính tiết kiệm năng lượng [environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)]
  • グリークラブ

    n đội đồng ca nam グリークラブに参加する: tham gia vào đội đồng ca nam
  • グリージーロード

    Kỹ thuật đường trơn như có mỡ [greasy road]
  • グリージーフリクション

    Kỹ thuật mỡ chống ma sát [greasy friction]
  • グリース

    Kỹ thuật mỡ bôi trơn [grease]
  • グリースバケット

    Kỹ thuật ống bơm mỡ [grease bucket]
  • グリースモンキー

    Kỹ thuật thợ máy (ô tô, máy bay) [grease monkey]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top