Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グロ

Mục lục

adj-na, abbr

kỳ quái/kỳ lạ/kỳ dị
グロの性格: tính cách kỳ quái
グロの考え方: cách suy nghĩ kỳ lạ

n

sự kỳ quái/sự kỳ lạ/sự kỳ dị/kỳ quái/kỳ lạ/kỳ dị

Xem thêm các từ khác

  • グロス

    tải trọng toàn bộ [gross], category : ô tô [自動車], explanation : 昔の馬力表示方法で、グロス馬力と呼んだりする。グロス馬力の測定方法は、エンジン本体のみで測る。現在は「ネット」といって、クルマに搭載された状態に近い形で計測される。したがってだいたい15%程度、ネット馬力の方が低い表示となる。,...
  • グール

    ma cà rồng
  • グッド

    tốt/được, グッド・デザイン賞: giải thiết kế tốt, グッド・ピープル・カンパニー: công ty có những nhân viên tốt,...
  • グイ

    giao diện đồ họa [gui], explanation : một phương án đối với phần chương trình có tương tác với người sử dụng, và dùng...
  • ケリ

    cái đèo hàng (môtô) [carrier], cột chống [carrier], giá đỡ [carrier], máy bay vận tải [carrier], tàu vận tải [carrier], thiết...
  • ケビン

    cabin/buồng lái, アンクル・トムス・ケビン: buồng lái của bác tom
  • ケイス

    cái hộp/cái thùng (giấy, gỗ...), trường hợp, keis [keis]
  • ケシ

    cây thuốc phiện/thuốc phiện, ケシの栽培: trồng cây thuốc phiện, ケシの栽培を禁止する: cấm trồng cây thuốc phiện,...
  • ゲム

    trò chơi
  • ゲル

    chất đặc quánh/chất gien, tiền, keo/gel/chất đông/đông/gelatin hóa [gel], ゲル・クームズ反応: phản ứng gien và coomb, ゲル・コーティング:...
  • ゲロゲロ

    uôm uôm/à uôm/ộp oạp, ゲロゲロ鳴く〔カエルが〕: ếch kêu uôm uôm (à uôm, ộp oạp)
  • ゲン

    gien, ゲンチシン酸: axit gien
  • ゲートウエイ

    cổng nối/điểm nối [gateway], lò chuẩn bị bám thân quặng/lò chuẩn bị theo than [gateway], explanation : thiết bị để giao diện...
  • ゲージ

    máy đo/cái gá/thanh đo, máy đo/thiết bị đo/thước đo/cỡ/loại/kiểu [gauge/gage], デプス・ゲージ: máy đo độ sâu, ガソリン・ゲージ:...
  • ゲイ

    người đồng tính, おかまゲイ: người đồng tính, ゲイかどうかを人に尋ねるのは差別行為だ: việc hỏi người khác...
  • コマ

    lõi phim, sự hôn mê
  • コム

    thiết bị cổng truyền thông máy vi tính, dao cắt ren hình lược/lược ren/bàn chải ren/cầu ong [comb], hệ thống vi phim ghi dữ...
  • コル

    đèo
  • コント

    truyện ngụ ngôn/truyện kể ngắn
  • コンプ

    tổng quát/hỗn hợp [comp (comprehensive) (mat)], category : marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top