Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コマ

Mục lục

n

lõi phim

n

sự hôn mê

Xem thêm các từ khác

  • コム

    thiết bị cổng truyền thông máy vi tính, dao cắt ren hình lược/lược ren/bàn chải ren/cầu ong [comb], hệ thống vi phim ghi dữ...
  • コル

    đèo
  • コント

    truyện ngụ ngôn/truyện kể ngắn
  • コンプ

    tổng quát/hỗn hợp [comp (comprehensive) (mat)], category : marketing [マーケティング]
  • コンピュータとうごうせいさん

    sản xuất tích hợp máy tính [cim/computer integrated manufacturing], explanation : laà sự sử dụng máy tính, các đường kết nối...
  • コンテナふとう

    cầu container/cảng container
  • コンプレッサー

    máy nén khí [compressor]
  • コンゴ

    nước công-gô
  • コンタクト

    sự va chạm/sự tiếp xúc/va chạm/tiếp xúc, tiếp xúc [contact], liên hệ/tiếp xúc [contact]
  • コンタクタ

    bộ đóng ngắt/bộ tiếp xúc/công tắc tơ [contactor]
  • コーディング

    sự mã hoá/sự lập mã [coding], lập trình/viết mã [coding], explanation : quá trình tạo ra chương trình chi tiết hóa từ đặc...
  • コード

    mã số/mã cốt, mã điện [code], コード化する: mã số hóa, コードネーム: tên mã cốt, (漢字の)コード入力: nhập mã...
  • コードレス

    không dây/vô tuyến, コードレスマッサージ器: máy massage không dây, コードレスのドリル: mũi khoan không dây
  • コードレスでんわ

    điện thoại không dây [cordless phone]
  • コップ

    cái cốc, cái cốc/cúp/cốc/ca, cái ly, ly, コップ杯の水: một cốc nước, 紙コップ: cốc giấy, コップ1杯の~を飲み干す:...
  • コウモリ

    con dơi/dơi
  • ゴミ

    bụi, rác [garbage], explanation : tên lỗi sơn (sau khi sơn, trên chi tiết có dính nhiều hạt bụi nổi cộm)., explanation : thường...
  • ゴミばこ

    thùng rác
  • ゴミ箱

    thùng rác
  • ゴマ

    nước xốt vừng, ~をゴマであえる: rưới nước sốt vừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top