Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゲン

n

gien
ゲンチシン酸: axit gien

Xem thêm các từ khác

  • ゲートウエイ

    cổng nối/điểm nối [gateway], lò chuẩn bị bám thân quặng/lò chuẩn bị theo than [gateway], explanation : thiết bị để giao diện...
  • ゲージ

    máy đo/cái gá/thanh đo, máy đo/thiết bị đo/thước đo/cỡ/loại/kiểu [gauge/gage], デプス・ゲージ: máy đo độ sâu, ガソリン・ゲージ:...
  • ゲイ

    người đồng tính, おかまゲイ: người đồng tính, ゲイかどうかを人に尋ねるのは差別行為だ: việc hỏi người khác...
  • コマ

    lõi phim, sự hôn mê
  • コム

    thiết bị cổng truyền thông máy vi tính, dao cắt ren hình lược/lược ren/bàn chải ren/cầu ong [comb], hệ thống vi phim ghi dữ...
  • コル

    đèo
  • コント

    truyện ngụ ngôn/truyện kể ngắn
  • コンプ

    tổng quát/hỗn hợp [comp (comprehensive) (mat)], category : marketing [マーケティング]
  • コンピュータとうごうせいさん

    sản xuất tích hợp máy tính [cim/computer integrated manufacturing], explanation : laà sự sử dụng máy tính, các đường kết nối...
  • コンテナふとう

    cầu container/cảng container
  • コンプレッサー

    máy nén khí [compressor]
  • コンゴ

    nước công-gô
  • コンタクト

    sự va chạm/sự tiếp xúc/va chạm/tiếp xúc, tiếp xúc [contact], liên hệ/tiếp xúc [contact]
  • コンタクタ

    bộ đóng ngắt/bộ tiếp xúc/công tắc tơ [contactor]
  • コーディング

    sự mã hoá/sự lập mã [coding], lập trình/viết mã [coding], explanation : quá trình tạo ra chương trình chi tiết hóa từ đặc...
  • コード

    mã số/mã cốt, mã điện [code], コード化する: mã số hóa, コードネーム: tên mã cốt, (漢字の)コード入力: nhập mã...
  • コードレス

    không dây/vô tuyến, コードレスマッサージ器: máy massage không dây, コードレスのドリル: mũi khoan không dây
  • コードレスでんわ

    điện thoại không dây [cordless phone]
  • コップ

    cái cốc, cái cốc/cúp/cốc/ca, cái ly, ly, コップ杯の水: một cốc nước, 紙コップ: cốc giấy, コップ1杯の~を飲み干す:...
  • コウモリ

    con dơi/dơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top