Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コップ

Mục lục

n

cái cốc

n

cái cốc/cúp/cốc/ca
コップ杯の水: một cốc nước
紙コップ: cốc giấy
コップ1杯の~を飲み干す: uống hết một cốc ~
医者は私たちに毎日コップ1杯の牛乳を飲みなさいと言う: bác sỹ đã dặn chúng tôi mỗi ngày phải uống một cốc sữa

n

cái ly

n

ly

Xem thêm các từ khác

  • コウモリ

    con dơi/dơi
  • ゴミ

    bụi, rác [garbage], explanation : tên lỗi sơn (sau khi sơn, trên chi tiết có dính nhiều hạt bụi nổi cộm)., explanation : thường...
  • ゴミばこ

    thùng rác
  • ゴミ箱

    thùng rác
  • ゴマ

    nước xốt vừng, ~をゴマであえる: rưới nước sốt vừng
  • ゴチャゴチャする

    làm xáo trộn/làm đảo lộn/kêu ca phàn nàn về nhiều điều/lung tung/rối tung/xáo trộn lung tung, ゴチャゴチャした説明:...
  • ゴム

    cao su, chun/tẩy/gôm/cao su, cao su [rubber], gôm [gum]
  • ゴロ

    sự lăn của bóng trong sân (bóng chày)
  • ゴンドラ

    thuyền đáy bằng, ghi chú: một loại thuyền của Ý
  • ゴング

    cái chiêng/cái cồng
  • ゴール

    gôn, gôn/khung thành/cầu môn, ゴール・アタック: tấn công khung thành, ゴール・サークル: vòng tròn khung thành, タッチ・イン・ゴール:...
  • ゴールド

    vàng, このゴールドは何金ですか?: vàng này bao nhiêu lượng?, 粒状のゴールド: vàng cám, ペーパー・ゴールド: giấy...
  • ゴゴハン

    khoản nợ buổi chiều [afternoon loans], category : giao dịch [取引], explanation : 交換尻資金受渡し、同営業日の3時時点で資金決済される半日物コール
  • シム

    miếng chêm/miếng chèn [shim], miếng đệm mỏng [shim], mô đun nhớ một hàng chân [cim/simm/single in-line memory module-simm], explanation...
  • シャント

    mắc sơn/mắc rẽ [shunt]
  • シャドー

    bóng/bóng râm, phấn mắt
  • シャベル

    bay, cái xẻng, xẻng
  • シャシ

    khung xe/khung gầm xe [chassis], khung [chassis], explanation : là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng mạch in, quạt, bộ...
  • シュウマイ

    xíu mại
  • ショッキ

    bình nước có quai cầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top