Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コスモス

Mục lục

n

hoa bươm bướm/hoa cúc bướm

n

hoa cúc vạn thọ tây
コスモスの花: Hoa cúc vạn thọ tây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コスト

    Mục lục 1 n 1.1 giá cả/chi phí 2 n 2.1 giá thành 3 Kỹ thuật 3.1 giá [cost] n giá cả/chi phí コスト・インフレーション: Lạm...
  • コストさくげん

    Tin học [ コスト削減 ] sự giảm giá/sự hạ giá [cost reduction]
  • コストパフォーマンス

    Kỹ thuật hiệu suất chi phí [cost performance]
  • コスト分析

    Kỹ thuật [ こすとぶんせき ] phân tích chi phí [cost analysis]
  • コストエンジニアリング

    Kỹ thuật chi phí xây dựng [cost engineering]
  • コストエフェクティブ

    Tin học hiệu quả về giá [cost effective]
  • コストセンタ

    Kỹ thuật trung tâm giá cả [cost center]
  • コスト削減

    Tin học [ コストさくげん ] sự giảm giá/sự hạ giá [cost reduction]
  • コスタリカ

    n nước Côsta Rica/Costa Rica コスタリカ共和国: Nước cộng hòa Costa Rica コスタリカ中央銀行: Ngân hàng trung ương Costa Rica...
  • コサイン

    Tin học cosin (toán học) [cosine]
  • ゴミとり

    [ ゴミ取り ] n mo hót rác
  • ゴミ収集車

    [ ごみしゅうしゅうしゃ ] n xe rác 何曜日にゴミ収集車がきますか。: Thường vào ngày thứ mấy trong tuần thì xe rác...
  • ゴミ取り

    [ ゴミとり ] n mo hót rác
  • ゴミを出す

    [ ごみをだす ] exp đổ rác ゴミを出すのを忘れた。: Tôi quên đổ rác.
  • ゴミを捨てる

    [ ごみをすてる ] exp vứt rác/xả rác ゴミを道に捨てる: vứt rác ra đường
  • ゴマ油

    [ ごまあぶら ] n Dầu vừng 純正ゴマ油: dầu vừng tinh khiết
  • ゴムぞうり

    n dép cao su
  • ゴムくつ

    [ ゴム靴 ] n giầy cao su
  • ゴムのり

    Kỹ thuật keo cao su [rubber cement]
  • ゴムの木

    [ ごむのき ] n cây cao su
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top