Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コスタリカ

n

nước Côsta Rica/Costa Rica
コスタリカ共和国: Nước cộng hòa Costa Rica
コスタリカ中央銀行: Ngân hàng trung ương Costa Rica
コスタリカ人: Người Costa Rica

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top