Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コストエフェクティブ

Tin học

hiệu quả về giá [cost effective]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コストセンタ

    Kỹ thuật trung tâm giá cả [cost center]
  • コスト削減

    Tin học [ コストさくげん ] sự giảm giá/sự hạ giá [cost reduction]
  • コスタリカ

    n nước Côsta Rica/Costa Rica コスタリカ共和国: Nước cộng hòa Costa Rica コスタリカ中央銀行: Ngân hàng trung ương Costa Rica...
  • コサイン

    Tin học cosin (toán học) [cosine]
  • ゴミとり

    [ ゴミ取り ] n mo hót rác
  • ゴミ収集車

    [ ごみしゅうしゅうしゃ ] n xe rác 何曜日にゴミ収集車がきますか。: Thường vào ngày thứ mấy trong tuần thì xe rác...
  • ゴミ取り

    [ ゴミとり ] n mo hót rác
  • ゴミを出す

    [ ごみをだす ] exp đổ rác ゴミを出すのを忘れた。: Tôi quên đổ rác.
  • ゴミを捨てる

    [ ごみをすてる ] exp vứt rác/xả rác ゴミを道に捨てる: vứt rác ra đường
  • ゴマ油

    [ ごまあぶら ] n Dầu vừng 純正ゴマ油: dầu vừng tinh khiết
  • ゴムぞうり

    n dép cao su
  • ゴムくつ

    [ ゴム靴 ] n giầy cao su
  • ゴムのり

    Kỹ thuật keo cao su [rubber cement]
  • ゴムの木

    [ ごむのき ] n cây cao su
  • ゴムこうどけい

    Kỹ thuật [ ゴム硬度計 ] máy đo độ cứng cao su [Rubber harness tester]
  • ゴム取引所

    Kinh tế [ ごむとりひきじょ ] sở giao dịch cao su [rubber exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゴム人工筋

    Kỹ thuật [ ごむじんこうきん ] cơ cao su nhân tạo [rubber artificial muscles]
  • ゴム圧延機

    [ ごむあつえんき ] n máy cán cao su
  • ゴムチューブ

    Kỹ thuật ống gôm [gum tube]
  • ゴムローラ

    Kỹ thuật trục lăn cao su [rubber roller]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top