Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コネクショントラヒック記述子

Tin học

[ コネクショントラヒックきじゅつし ]

bộ thể hiện lưu lượng kết nối [connection traffic descriptor]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コネクションプロビジョニング

    Tin học sự cung cấp kết nối [connection provisioning]
  • コネクション制御

    Tin học [ コネクションせいぎょ ] điều khiển kết nối [connection control]
  • コネクションオリエンテッド

    Tin học hướng kết nối [connection oriented] Explanation : Kiểu hướng kết nối yêu cầu một phiên kết nối (tương tự như gọi...
  • コネクションようきゅう

    Tin học [ コネクション要求 ] yêu cầu kết nối [connection request]
  • コネクションようりょう

    Tin học [ コネクション容量 ] dung lượng kết nối [connection capacity]
  • コネクション管理

    Tin học [ コネクションかんり ] quản lý kết nối [CMT/Connection Management]
  • コネクション統計

    Tin học [ コネクションとうけい ] số liệu thống kê về kết nối [connection statistics]
  • コネクション要求

    Tin học [ コネクションようきゅう ] yêu cầu kết nối [connection request]
  • コネクション設定

    Tin học [ コネクションせってい ] thiết lập kết nối [connection setup, initialization]
  • コネクション許可制御

    Tin học [ コネクションきょかせいぎょ ] điều khiển kết nối [connection admission control (CAC)]
  • コネクション識別子

    Tin học [ コネクションしきべつし ] từ định danh kết nối [connection identifier]
  • コネクション指向

    Tin học [ コネクションしこう ] hướng kết nối [connection oriented] Explanation : Kiểu hướng kết nối yêu cầu một phiên...
  • コネクタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái nối [connector] 2 Tin học 2.1 bộ kết nối [connector] Kỹ thuật cái nối [connector] Tin học bộ kết...
  • コネクター

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phận nối [connector] 1.2 đầu kẹp [connector] 1.3 đầu nối [connector] 1.4 khớp nối [connector] 1.5...
  • コバルト

    Mục lục 1 n 1.1 chất Coban 2 Kỹ thuật 2.1 cô ban [cobalt] n chất Coban コバルト・クロム: crôm coban コバルト・ガラス: kính...
  • コバルト基合金

    Kỹ thuật [ こばるときごうきん ] hợp kim cao cấp đặc biệt gốc cô ban [cobalt base superalloy]
  • コバルト基超合金

    Kỹ thuật [ コバルトもとちょうごうきん ] siêu hợp kim gốc cô ban [cobalt-base super alloys]
  • コバルトブルー

    n màu xanh côban コバルトブルーの海: biển màu xanh côban
  • コバルトもとちょうごうきん

    Kỹ thuật [ コバルト基超合金 ] siêu hợp kim gốc cô ban [cobalt-base super alloys]
  • コムワン

    Tin học cổng COM1 [COM1] Explanation : Là một cổng nối tiếp thường được gán dải bộ nhớ vào ra là 03F8H và ngắt IRQ4. Trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top