- Từ điển Nhật - Việt
コマンド入力
Xem thêm các từ khác
-
コマンド入力型インタフェース
Tin học [ コマンドにゅうりょくがたインタフェース ] giao diện người dùng kiểu hướng dòng lệnh [command-oriented user... -
コマンド行
Tin học [ コマンドぎょう ] dòng lệnh [command line] -
コマンド行引数
Tin học [ コマンドぎょういんすう ] đối số dòng lệnh [command line argument] -
コマンド要求
Tin học [ コマンドようきゅう ] yêu cầu lệnh [command request] -
コマンド駆動型システム
Tin học [ コマンドくどうがたシステム ] hệ thống điều khiển bằng lệnh [command driven method/command-driven system] Explanation... -
コマンド記述ブロック
Tin học [ コマンドきじゅつブロック ] khối mô tả lệnh [command descriptor block] -
コマンドPDU
Tin học command PDU [command PDU] -
コマンド検索パス
Tin học [ コマンドけんさくパス ] đường dẫn tìm kiếm lệnh [command search path] -
コマーシャル
n thương mại/quảng cáo コマーシャル・コード: mã số đoạn quảng cáo thương mại コマーシャル・ソング: bài ca hát... -
コマーシャルペーパー
n Thương phiếu ユーロ・コマーシャル・ペーパー・プログラム: chương trình thương phiếu châu Âu -
コマーシャル・メッセージ
Kinh tế tài liệu quảng cáo/thông tin thương mại [commercial message (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
コマーシャルボルテージ
Kỹ thuật điện áp thương phẩm [commercial voltage] -
コマーシャルトラック
Kỹ thuật xe tải thương mại [commercial truck] -
コマーシャルビークル
Kỹ thuật xe thương mại [commercial vehicle] -
コマーシャルフレケンシー
Kỹ thuật tần suất thương phẩm [commercial frequency] -
コマーシャルカー
Kỹ thuật ô tô thương mại [commercial car] -
コマース
Tin học thương mại [commerce] -
コネ
n, abbr mối quan hệ/mối liên hệ 仕事上のコネ: mối quan hệ trên công việc 商売上の良いコネ: mối quan hệ tốt về buôn... -
コネクチングバー
Kỹ thuật thanh nối [connecting bar] -
コネクチングリンク
Kỹ thuật liên kết nối [connecting link]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.