Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コーチビルダ

Kỹ thuật

cơ sở đóng toa xe khách/nhà máy đóng toa xe khách [coach builder]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コーポ

    n, abbr nhà tập thể/khu nhà ở liên hợp
  • コーポレートライセンス

    Tin học giấy phép sử dụng cho công ty [corporate license]
  • コーポレート・ガバナンス

    Kinh tế thống trị toàn doanh nghiệp [Corporate Governance] Explanation : 変化の激しい経済環境において、企業が常に最適な状況を維持するために、「企業統治」が必要となってきている。株主の代理人として選ばれた取締役が経営方針や意思決定に参加し、経営を監督する行為である。
  • コーポレートアイデンティティー

    n tính đồng nhất liên kết
  • コーポレーション

    n công ty インターナショナル・データ・コーポレーション: công ty số liệu quốc tế コンピュータ・サイエンス・コーポレーション:...
  • コーポレイト・アイデンティティ

    Kinh tế đặc trưng của công ty [corporate identity (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • コーポレイトアイデンテティ

    n, abbr Số đăng ký công ty
  • コーラ

    n nước uống cô-la/cocacola/coca うーん...チーズピザとコーラ: ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca) ビールがないならコーラでもいいよ:...
  • コーラン

    n kinh Côran コーランに従う: tuân theo kinh Côran コーランに手を置く: đặt tay lên kinh Côran コーランの教えに従って:...
  • コーラス

    Mục lục 1 n 1.1 điệp khúc/hợp xướng 2 n 2.1 đội hợp xướng n điệp khúc/hợp xướng ストップ・コーラス: điệp khúc...
  • コール

    Mục lục 1 n 1.1 sự gọi/sự gọi ra 2 Tin học 2.1 gọi [call (vs)] n sự gọi/sự gọi ra  ~ガール: gái gọi  ~サイン: tín...
  • コールバックモデム

    Tin học mô đem có kiểm tra [callback modem] Explanation : Là môđem không trả lời ngay các tín hiệu từ ngoài vào, mà yêu cầu...
  • コール・ローン

    Kinh tế cho vay ngắn hạn [loan at call] Category : Tài chính [金融] Explanation : 金融機関や証券会社相互間のきわめて短期(通常1日)の資金の貸し借りを行う場をコール市場と呼び、コール・ローンとは、資金の貸し手側から見た場合で、反対に借り手側から見た場合はコール・マネーという。
  • コールド

    n sự lạnh  ~ミート: thịt ướp lạnh
  • コールドチェーン

    Kinh tế chu trình giữ lạnh [Cold Chain] Explanation : 生鮮食品や冷凍食品など一定の温度管理を行って、生産地や工場から卸売業者、小売業者までの輸送を行うこと。流通過程で貨物の品質劣化を起きないように、温度管理を徹底する必要がある。
  • コールドチェーンシステム

    Kỹ thuật hệ thống phân phối làm lạnh [refrigerated distribution system]
  • コールドチゼル

    Kỹ thuật đục nguội [cold chisel]
  • コールドハマリング

    Kỹ thuật quai búa nguội [cold hammering]
  • コールドリベッチング

    Kỹ thuật tán đầu đinh nguội [cold riveting]
  • コールドレート

    Kỹ thuật tốc độ nguội [cold rate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top