Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コーナーセンサー

Kỹ thuật

cảm biến dẫn hướng [Corner sensor]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: クルマの4隅にセンサーを設置し、障害物などに近づくと、警告音を発する装置のこと。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コーマ機

    Kỹ thuật [ こーまき ] máy chải sợi [combing machine]
  • コーチ

    Mục lục 1 n 1.1 huấn luyện viên 2 n 2.1 xe ô tô liên tỉnh 3 Kỹ thuật 3.1 toa xe khách/xe buýt [coach] n huấn luyện viên 熱心なコーチ:...
  • コーチャ

    Kỹ thuật người lái xe khách/người đánh xe ngựa [coacher]
  • コーチューク

    Kỹ thuật cao su [caoutchouc]
  • コーチレンチ

    Kỹ thuật chìa vặn điều chỉnh được [coach wrench]
  • コーチワーク

    Kỹ thuật thùng xe [coach work]
  • コーチング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lớp áo/lớp phủ/lớp bọc/lớp lót [coating] 1.2 sự bọc [coating] 1.3 sự phủ [coating] Kỹ thuật lớp...
  • コーチングサンド

    Kỹ thuật cát phủ ngoài [coating sand]
  • コーチビルダ

    Kỹ thuật cơ sở đóng toa xe khách/nhà máy đóng toa xe khách [coach builder]
  • コーポ

    n, abbr nhà tập thể/khu nhà ở liên hợp
  • コーポレートライセンス

    Tin học giấy phép sử dụng cho công ty [corporate license]
  • コーポレート・ガバナンス

    Kinh tế thống trị toàn doanh nghiệp [Corporate Governance] Explanation : 変化の激しい経済環境において、企業が常に最適な状況を維持するために、「企業統治」が必要となってきている。株主の代理人として選ばれた取締役が経営方針や意思決定に参加し、経営を監督する行為である。
  • コーポレートアイデンティティー

    n tính đồng nhất liên kết
  • コーポレーション

    n công ty インターナショナル・データ・コーポレーション: công ty số liệu quốc tế コンピュータ・サイエンス・コーポレーション:...
  • コーポレイト・アイデンティティ

    Kinh tế đặc trưng của công ty [corporate identity (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • コーポレイトアイデンテティ

    n, abbr Số đăng ký công ty
  • コーラ

    n nước uống cô-la/cocacola/coca うーん...チーズピザとコーラ: ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca) ビールがないならコーラでもいいよ:...
  • コーラン

    n kinh Côran コーランに従う: tuân theo kinh Côran コーランに手を置く: đặt tay lên kinh Côran コーランの教えに従って:...
  • コーラス

    Mục lục 1 n 1.1 điệp khúc/hợp xướng 2 n 2.1 đội hợp xướng n điệp khúc/hợp xướng ストップ・コーラス: điệp khúc...
  • コール

    Mục lục 1 n 1.1 sự gọi/sự gọi ra 2 Tin học 2.1 gọi [call (vs)] n sự gọi/sự gọi ra  ~ガール: gái gọi  ~サイン: tín...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top