Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サスペンス

n

sự chờ đợi/sự hồi hộp/hồi hộp.chờ đợi
Ghi chú: hiệu quả khi xem phim ảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サステナビリティー

    Kinh tế khả năng duy trì bền vững [Sustainability] Category : 金融 Explanation : 持続可能性。///さまざまな場面で使用される言葉である。主に、社会が将来にわたって持続的に成長・発展していくために、環境負荷の削減とともに、企業活動の経済的側面や社会的側面など調和の取れた活動が不可欠であるという考え方をさす。///また、2003年3月に金融庁は、中小・地域金融機関に対して、「リレーションシップバンキングの機能強化に関するアクションプログラム」を公表し、中小・地域金融機関の不良債権問題の解決に向けた中小企業金融の再生と持続可能性(サステナビリティー)の確保を発表した。...
  • サターン

    n thần nông/sao thổ
  • 債務

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ さいむ ] 1.1.1 nợ [debt] 1.2 [ さいむ ] 1.2.1 trái vụ [obligation] Kinh tế [ さいむ ] nợ [debt] Category...
  • 債務の決済

    Mục lục 1 [ さいむのけっさい ] 1.1 n 1.1.1 thanh toán nợ 2 Kinh tế 2.1 [ さいむのけっさい ] 2.1.1 thanh toán nợ [settlement...
  • 債務国

    Mục lục 1 [ さいむこく ] 1.1 n 1.1.1 nước vay nợ 2 Kinh tế 2.1 [ さいむこく ] 2.1.1 nước vay nợ [debtor nation] [ さいむこく...
  • 債務負担捺印債務証書

    Mục lục 1 [ さいむふたんなついんさいむしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu một bản 2 Kinh tế 2.1 [ さいむふたんなついんさいむしょうしょ...
  • 債務者

    Mục lục 1 [ さいむしゃ ] 1.1 n 1.1.1 con nợ 2 Kinh tế 2.1 [ さいむしゃ ] 2.1.1 người thụ trái [debtor/obligator] [ さいむしゃ...
  • サーキュレーション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự lưu thông/sự lưu hành/sự phát hành [circulation] 1.2 sự tuần hoàn/sự luân chuyển [circulation]...
  • サーキュレーションウオータ

    Kỹ thuật nước lưu thông [circulating water]
  • 債権

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ さいけん ] 1.1.1 trái quyền/trái chủ [claim, right to collect a debt] 1.1.2 nguồn vẻ vang,sự vẻ vang Kinh...
  • 債権と債務

    Kinh tế [ さいけんとさいむ ] trái quyền và trái vụ [claims and liabilities] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 債権国

    Mục lục 1 [ さいけんこく ] 1.1 n 1.1.1 nước chủ nợ 2 Kinh tế 2.1 [ さいけんこく ] 2.1.1 nước chủ nợ [creditor nation] [...
  • 債権買取業

    Kinh tế [ さいけんかいとりぎょう ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 債権者

    Mục lục 1 [ さいけんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người chủ nợ 1.1.2 người cho vay 2 Kinh tế 2.1 [ さいけんしゃ ] 2.1.1 trái chủ/chủ...
  • [ けつ ] n sự ưu tú/sự xuất sắc/sự giỏi giang hơn người
  • 傑作

    [ けっさく ] n, adj-na kiệt tác/kiệt xuất/tác phẩm lớn 学問的研究の傑作: Kiệt tác về nghiên cứu học vấn 建築の傑作:...
  • 傑出

    [ けっしゅつ ] n sự kiệt xuất/sự xuất chúng/sự giỏi hơn người
  • 傑出した

    [ けっしゅつした ] adj nổi bật/đáng chú ý/nổi tiếng/xuất chúng/năng động/có tài năng hơn người/lỗi lạc アメリカには、傑出したヒーローという見方を好むジャーナリストもいる:...
  • 傑出する

    [ けっしゅつ ] vs kiệt xuất/xuất chúng/hơn người/nổi bật/lỗi lạc 他よりひときわ傑出する: Xuất chúng hơn hẳn so...
  • 傑物

    [ けつぶつ ] n nhân vật kiệt xuất/con người kiệt xuất/con người xuất chúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top