Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シーエーブイ

Tin học

CAV [CAV]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シーエーティービー

    Tin học hệ thống CATV [community antenna television or cable television/CATV] Explanation : Là hệ thống phát quảng bá tín hiệu vô tuyến...
  • シーエフオー

    Kinh tế giám đốc tài chính [Chief Financial Officer (CFO)] Explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高財務責任者のこと。企業での財務関連の最高責任者として、COO(最高執行責任者)とともに企業の中心的な役割を果たす。
  • シーエイ

    Kinh tế Canada-CA [Canada (CA)] Category : Giao dịch [取引]
  • シーエスネット

    Tin học CSNET [CSNET]
  • シーエスブイ

    Tin học phân cách bằng dấu phẩy [comma separated values/CSV] Explanation : Là một định dạng trong đó các dữ liệu phân cách nhau...
  • シーエスエムエーシーディー

    Tin học đa truy cập có dò xung đột [Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection/CSMA-CD] Explanation : Trong các mạng cục bộ,...
  • シーエスジェイ

    Tin học CSJ [CSJ]
  • シーオーオー

    Kinh tế giám đốc điều hành [Chief Operating Officer (COO)] Explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高執行責任者のこと。企業運営の実行責任者として、CEO(最高経営責任者)が決めた経営方針に沿って企業運営の中心的役割を果たす。
  • シーク

    Mục lục 1 n 1.1 đạo Sikh 2 n 2.1 sự tìm kiếm n đạo Sikh n sự tìm kiếm
  • シークじかん

    Tin học [ シーク時間 ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là thời...
  • シークレット

    n bí mật
  • シークレットサービス

    n cục tình báo/mật vụ
  • シーク時間

    Tin học [ シークじかん ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là...
  • シーケンシャル

    Kỹ thuật có thứ tự/theo trình tự/tuần tự [sequential]
  • シーケンシャルツインターボ

    Kỹ thuật cặp tubin [Sequential Twin Turbo] Category : ô tô [自動車] Explanation : ターボチャージャーを2基続けて並べ、低速域では1基だけ、高速域では2基とも作動させるシステム。低速から高速まで滑らかな加速性能が得られる。
  • シーケンシャルテーブル

    Kỹ thuật bảng trình tự [sequential table]
  • シーケンシャルフラッシャ

    Kỹ thuật bộ phận tạo nhấp nháy theo thứ tự [sequential flasher] công tắc nhấp nháy thứ tự [sequential flasher]
  • シーケンス

    Kỹ thuật chuỗi/dãy [sequence] trình tự/tuần tự [sequence]
  • シーケンスばんごう

    Tin học [ シーケンス番号 ] số thứ tự [sequence number]
  • シーケンスせいぎょ

    Kỹ thuật [ シーケンス制御 ] quản lý chuỗi [sequence control] Explanation : あらかじめ定められた順序にしたがって、制御の各段階を逐次進めていく制御
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top