Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シージーエー

Tin học

bộ điều hợp CGA [CGA]
Explanation: Bộ điều hợp hiển thị đồ họa ánh xạ bit dùng cho máy tính tương hợp IBM PC. Bộ điều hợp này hiển thị bốn màu đồng thời với độ phân giải 200 pixel chiều ngang và 320 dòng chiều dọc, hoặc hiển thị một màu với độ phân giải 650 pixel ngang và 200 dòng chiều dọc. Card CGA có khả năng điều khiển các màn hình màu loại tín hiệu tổng hợp và các màn hình loại RGB, nhưng độ phân giải kém hơn so với các bộ điều hợp EGA và VGA.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シース

    Kỹ thuật vỏ bọc/vỏ che/lớp bảo vệ/vách chắn/bọc/che phủ/che chắn [sheath]
  • シースリップ

    Tin học giao thức Internet đơn tuyến nén [CSLIP/Compressed Serial Line Internet Protocol] Explanation : Là một phiên bản mới của giao...
  • シーズン

    n mùa (thể thao)
  • シーズンに不適な

    [ しーずんにふてきな ] n-adv, n-t trái mùa
  • シーズンはずれ

    n cuối mùa
  • シーズンオフ

    n sự qua mùa
  • シーズドプラグ

    Kỹ thuật bugi có vỏ bọc [sheathed plug]
  • シーズニング

    Mục lục 1 n 1.1 gia vị 2 Kỹ thuật 2.1 sự bảo dưỡng [seasoning] 2.2 sự hồ bề mặt [seasoning] 2.3 sự hong khô [seasoning] n gia...
  • シーソーゲーム

    n trò chơi bập bênh/bập bênh
  • シータ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chỗ ngồi/ghế ngồi [seater] 1.2 mặt phân phối [seater] 1.3 mặt tựa/mặt tiếp xúc [seater] Kỹ thuật...
  • シーターム

    Tin học giao thức kết nối đầu cuối [CTERM/Communications Terminal Protocol] Explanation : Là một giao thức kết nối thiết bị đầu...
  • シッパー

    Kinh tế người gửi hàng [SHIPPER] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : 貨物の運送にあたって、運送人と運送契約を締結する相手方として、運送状面に記載されている人。
  • シッピング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đội tàu buôn [shipping] 1.2 sự chở hàng bằng tàu/sự vận tải bằng tàu [shipping] 1.3 sự xếp hàng...
  • シッピングウエート

    Kỹ thuật trọng lượng hàng xếp xuống tàu [shipping weight]
  • シッピングゾーン

    Tin học vùng vận chuyển [shipping zone]
  • シック

    Mục lục 1 adj-na 1.1 sang trọng/lịch sự 2 n 2.1 sự sang trọng/lịch sự adj-na sang trọng/lịch sự  ~ な服装: quần...
  • シックネスゲージ

    Kỹ thuật căn lá đo khe hở xuppáp [thickness gauge]
  • シックス

    Tin học Hệ thống điều khiển thông tin khách hàng [CICS/Customer Information Control System] Explanation : CICS là một họ sản phẩm...
  • シックスチーンシリンダー

    Kỹ thuật sáu mươi xy lanh [sixteen cylinder]
  • シックスホイーラ

    Kỹ thuật xe sáu bánh [six wheeler]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top