Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シールドクーリング

Kỹ thuật

làm mát kín [sealed cooling]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シールガラス

    Kỹ thuật mối hàn kín ống thủy tinh [seal glass]
  • シーレン

    n đường trên biển
  • シーン

    n, n-suf cảnh/quang cảnh/cảnh trên sân khấu hay phim
  • シー・エム

    Kinh tế [ CM ] tài liệu quảng cáo/thông tin thương mại [commercial message (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • シート

    Mục lục 1 n 1.1 chỗ ngồi 2 Kỹ thuật 2.1 ghế/yên xe [Seat] n chỗ ngồi Kỹ thuật ghế/yên xe [Seat] Category : ô tô [自動車]...
  • シートバックポケット

    Kỹ thuật túi phía sau ghế [Seat back pocket] Category : ô tô [自動車] Explanation : 助手席シートの背もたれの後ろにある収納ポケット。
  • シートメタル

    Kỹ thuật tấm kim loại [sheet metal]
  • シートラバー

    Kỹ thuật tấm cao su [sheet rubber]
  • シートリーマ

    Kỹ thuật mũi doa mặt tiếp xúc [seat reamer]
  • シートヒーター

    Kỹ thuật lò sưởi dưới ghế [Seat heater] Category : ô tô [自動車] Explanation : シートに伝熱線が組み込まれており、スイッチひとつでお尻からポカポカ暖かになるという快適装備。
  • シートベルト

    Kỹ thuật dây an toàn [Seat belt] Category : ô tô [自動車] Explanation : ボルボ社が開発した基本的安全装備。衝突などの衝撃によって乗員がインテリアに激突したり車外に投げ出されるのを防ぐ。前席の乗員が理由なくシートベルトをしないまま走行すると1点減点。
  • シートアレンジ

    Kỹ thuật sự sắp ghế [Seat arrangement] Category : ô tô [自動車] Explanation : ミニバンやワンボックスで、シートの向きを変えたり折り畳んだりして、用途に応じた空間を造り出すこと。セカンドシートを後ろ向きにしてサードシートと向かい合わせにする回転対座シートや、全席リクライニングさせてベッドのようにするフルフラットシートなどがその代表例。
  • シートアンダートレイ

    Kỹ thuật khay để các vật nhỏ dưới ghế [Seat under-tray] Category : ô tô [自動車] Explanation : 座席の下の空間を利用した小物置き場。限られた空間を最大限活用しようとする工夫のひとつ。
  • シートカッター

    Kỹ thuật máy cắt mặt tiếp xúc [seat cutter]
  • シートグラインダ

    Kỹ thuật máy mài mặt tiếp xúc [seat grinder]
  • シーブ

    Kỹ thuật ròng rọc [sheave]
  • シープラプラ

    Tin học ngôn ngữ C++ [C++] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao do Bjarne Stroustrup ở Bell Laboratories của hãng AT & T xây...
  • シーピーアイ

    Tin học số ký tự trong 1 inch [characters per inch/CPI] Explanation : Dùng để chỉ về kích thước của một loại font chữ.
  • シーピーエル

    Tin học CPL [CPL]
  • シーピーエス

    Tin học số ký tự trong 1 giây [CPS/characters per second] Explanation : Dùng để chỉ về tốc độ của máy in.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top