Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シープラプラ

Tin học

ngôn ngữ C++ [C++]
Explanation: Ngôn ngữ lập trình bậc cao do Bjarne Stroustrup ở Bell Laboratories của hãng AT & T xây dựng. Kết hợp tất cả các ưu điểm của ngôn ngữ C và của phương pháp lập trình hướng đối tượng, C + + đã được một số nhà xuất bản phần mềm lớn chọn dùng làm ngôn ngữ lập trình riêng của mình, như Apple Computer chẳng hạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シーピーアイ

    Tin học số ký tự trong 1 inch [characters per inch/CPI] Explanation : Dùng để chỉ về kích thước của một loại font chữ.
  • シーピーエル

    Tin học CPL [CPL]
  • シーピーエス

    Tin học số ký tự trong 1 giây [CPS/characters per second] Explanation : Dùng để chỉ về tốc độ của máy in.
  • シーツ

    Mục lục 1 n 1.1 drap/ga (giường) 2 n 2.1 khăn trải giường 3 n 3.1 lá/tấm/phiến/bảng tính n drap/ga (giường) シーツを敷く:...
  • シーティーエス

    Tin học CTS [CTS/computerized typesetting system]
  • シーティーシー

    Tin học CTC [CTC]
  • シーディング

    Kỹ thuật sự gieo hạt/sự làm nổi hạt [seeding]
  • シーディーロム

    Tin học đĩa CD-ROM [compact disk read-only memory (CD-ROM)] Explanation : Từ viết tắt của compact disk-read only memory (bộ nhớ chỉ đọc...
  • シーディーディーエー

    Tin học CD-DA [CD-DA]
  • シーディーアール

    Tin học đĩa CD-R [CD-R] Explanation : Từ viết tắt của compact disk-read only memory (bộ nhớ chỉ đọc ra dùng đĩa compact), một...
  • シーディーアイ

    Tin học CD-I [CD-I] Explanation : Một tiêu chuẩn về đĩa compact được thiết kế để sử dụng cho việc nghe nhìn có tương tác...
  • シーディーエムエー

    Tin học CDMA [CDMA/Code Division Multiple Access] Explanation : CDMA là một chuẩn tế bào số dùng các kỹ thuật phổ dải rộng để...
  • シーフード

    n đồ ăn biển/đồ ăn hải sản
  • シーア

    n dòng đạo Hồi Shia
  • シーアール

    Tin học quan hệ khách hàng [CR (customer relation)]
  • シーアールエム

    Tin học quản lý quan hệ khách hàng [CRM (customer relation management)] Explanation : Ví dụ như các hệ thống quản lý quan hệ với...
  • シーアールシー

    Tin học kiểm độ dư vòng [CRC/cyclic redundancy check] Explanation : Một phương pháp kiểm tra lỗi tự động, được sử dụng trong...
  • シーアイ

    Kinh tế đồng nhất hình ảnh doanh nghiệp [Corporate Identity (CI)] Explanation : 企業イメージ統合化の意味。経営理念を視覚的手段によって訴求し、よりよい企業イメージを形成する。しかし、現代のCIは、むしろPRに近く、広告、宣伝に近づいているといえる。
  • シーアイイー

    Tin học CIE [CIE]
  • シーアイエンジン

    Kỹ thuật động cơ CI [compression-ignition engine (CI-engine)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top