Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シートグラインダ

Kỹ thuật

máy mài mặt tiếp xúc [seat grinder]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シーブ

    Kỹ thuật ròng rọc [sheave]
  • シープラプラ

    Tin học ngôn ngữ C++ [C++] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao do Bjarne Stroustrup ở Bell Laboratories của hãng AT & T xây...
  • シーピーアイ

    Tin học số ký tự trong 1 inch [characters per inch/CPI] Explanation : Dùng để chỉ về kích thước của một loại font chữ.
  • シーピーエル

    Tin học CPL [CPL]
  • シーピーエス

    Tin học số ký tự trong 1 giây [CPS/characters per second] Explanation : Dùng để chỉ về tốc độ của máy in.
  • シーツ

    Mục lục 1 n 1.1 drap/ga (giường) 2 n 2.1 khăn trải giường 3 n 3.1 lá/tấm/phiến/bảng tính n drap/ga (giường) シーツを敷く:...
  • シーティーエス

    Tin học CTS [CTS/computerized typesetting system]
  • シーティーシー

    Tin học CTC [CTC]
  • シーディング

    Kỹ thuật sự gieo hạt/sự làm nổi hạt [seeding]
  • シーディーロム

    Tin học đĩa CD-ROM [compact disk read-only memory (CD-ROM)] Explanation : Từ viết tắt của compact disk-read only memory (bộ nhớ chỉ đọc...
  • シーディーディーエー

    Tin học CD-DA [CD-DA]
  • シーディーアール

    Tin học đĩa CD-R [CD-R] Explanation : Từ viết tắt của compact disk-read only memory (bộ nhớ chỉ đọc ra dùng đĩa compact), một...
  • シーディーアイ

    Tin học CD-I [CD-I] Explanation : Một tiêu chuẩn về đĩa compact được thiết kế để sử dụng cho việc nghe nhìn có tương tác...
  • シーディーエムエー

    Tin học CDMA [CDMA/Code Division Multiple Access] Explanation : CDMA là một chuẩn tế bào số dùng các kỹ thuật phổ dải rộng để...
  • シーフード

    n đồ ăn biển/đồ ăn hải sản
  • シーア

    n dòng đạo Hồi Shia
  • シーアール

    Tin học quan hệ khách hàng [CR (customer relation)]
  • シーアールエム

    Tin học quản lý quan hệ khách hàng [CRM (customer relation management)] Explanation : Ví dụ như các hệ thống quản lý quan hệ với...
  • シーアールシー

    Tin học kiểm độ dư vòng [CRC/cyclic redundancy check] Explanation : Một phương pháp kiểm tra lỗi tự động, được sử dụng trong...
  • シーアイ

    Kinh tế đồng nhất hình ảnh doanh nghiệp [Corporate Identity (CI)] Explanation : 企業イメージ統合化の意味。経営理念を視覚的手段によって訴求し、よりよい企業イメージを形成する。しかし、現代のCIは、むしろPRに近く、広告、宣伝に近づいているといえる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top