- Từ điển Nhật - Việt
ジャバ制御
Xem thêm các từ khác
-
ジャバウェブサーバ
Tin học JavaWebServer [JavaWebServer] -
ジャバオーエス
Tin học hệ điều hành JavaOS [JavaOS] Explanation : Là hệ điều hành được thiết kế đặc biệt để chạy các ứng dụng viết... -
ジャバステーション
Tin học JavaStation [JavaStation] -
ジャバスクリプト
Tin học ngôn ngữ JavaScript [JavaScript] Explanation : Là một loại ngôn ngữ kịch bản được phát triển bởi 2 hãng Netscape Communications... -
ジャバソフト
Tin học công ty JavaSoft [JavaSoft] Explanation : Là công ty con chuyên về hệ điều hành của Sun. -
ジャバサーバ
Tin học JavaServer [JavaServer] -
ジャポニカ
n cây lê Nhật Bản -
ジャム信号
Tin học [ じゃむしんごう ] tín hiệu nghẽn tắc [jam signal] -
ジャムナット
Kỹ thuật ốc hãm [jam nut] -
ジャロピー
Kỹ thuật xe ô tô cọc cạch/máy bay ọp ẹp [jalopy] -
ジャンル
n loại/thể loại -
ジャンボ
Mục lục 1 n 1.1 sự to lớn/sự kềnh càng/Jumbo 2 adj-na 2.1 to lớn/kềnh càng 3 Kỹ thuật 3.1 máy bay lớn chuyên chở hành khách... -
ジャントー
Kỹ thuật Jeantaud Charles [Jeantaud Charles] -
ジャンプ
Mục lục 1 n 1.1 môn nhảy cao 2 n 2.1 sự nhảy cách/sự nhảy lên/sự nhảy vọt/nhảy cách/nhảy vọt/nhảy lê 3 Tin học 3.1 nhảy... -
ジャンプアウト
Kỹ thuật nhảy ra/tuột ra (khỏi ngàm) [jump out] -
ジャンプスパーク
Kỹ thuật đánh lửa đột ngột [jump spark] -
ジャンプスパークイグニション
Kỹ thuật đánh lửa đột ngột [jump spark ignition] -
ジャンパ
Tin học cầu nối/chân nối [jumper] Explanation : Đoạn nối dẫn điện dùng để thay đổi các tính năng của board mạch theo ý... -
ジャンパせんたくかのう
Tin học [ ジャンパ選択可能 ] cầu nối có thể chọn [selectable jumper] -
ジャンパー
Mục lục 1 n 1.1 áo jac-ket/áo khoác 2 Kỹ thuật 2.1 Áo khoác 2.2 dây néo cột buồm [jumper] 2.3 đoạn nối dây điện giữa các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.