- Từ điển Nhật - Việt
スイミングクラブ
Xem thêm các từ khác
- 
                                スイマーn vận động viên bơi lội
- 
                                スインギングフォークKỹ thuật càng dao động/càng lắc [swinging fork]
- 
                                スイングMục lục 1 n 1.1 nhạc swing 2 Kỹ thuật 2.1 cánh [swing] 2.2 sự lắc lư/sự đu đưa [swing] n nhạc swing Kỹ thuật cánh [swing] sự...
- 
                                スイングアームKỹ thuật cần dao động/cần lắc [swing arm]
- 
                                スイングアクスルKỹ thuật trục lắc [swing axle]
- 
                                スイーチングKỹ thuật sự hàn thiếc [sweating]
- 
                                スイートMục lục 1 adj-na 1.1 ngọt/ngọt ngào 2 n 2.1 phòng khách sạn 3 n 3.1 vị ngọt/sự ngọt ngào adj-na ngọt/ngọt ngào n phòng khách...
- 
                                スイートルームn phòng hạng sang
- 
                                スイーパKỹ thuật máy dọn đường/máy quét đường [sweeper] máy rà vớt [sweeper]
- 
                                スイーパーn tiền vệ (bóng đá)
- 
                                スイッチMục lục 1 n 1.1 công tắc điện 2 n 2.1 nút ấn/nút bật tắt điện 3 Kỹ thuật 3.1 công tắc/rơ le đóng - ngắt mạch/rơ le...
- 
                                スイッチあいだつうしTin học [ スイッチ間通信 ] tín hiệu liên chuyển mạch [interswitch signalling]
- 
                                スイッチせんたくかのうTin học [ スイッチ選択可能 ] chuyển mạch có thể chọn [switch-selectable (an)]
- 
                                スイッチ容量Tin học [ スイッチようりょう ] dung lượng chuyển mạch [switch(ing) capacity]
- 
                                スイッチマトリクスTin học ma trận chuyển mạch [switch matrix/switching matrix]
- 
                                スイッチノブKỹ thuật nút bấm công tắc [switch knob]
- 
                                スイッチレバーKỹ thuật cái ngắt mạch kiểu đòn bẩy [switch lever]
- 
                                スイッチングKinh tế sự chuyển (danh mục đầu tư) [Switching] Category : 投資信託 Explanation : ファンド間の乗換えをいう。///例えば、為替ヘッジ有りのAというポートフォリオから、為替ヘッジ無しのBというポートフォリオに乗換えること。///スイッチング時に、スイッチング手数料がかかるファンドと、かからないファンドがある。(一般的にスイッチング時においても、信託財産留保額はかかる。)
- 
                                スイッチングちえんTin học [ スイッチング遅延 ] trễ chuyển mạch [switching delay]
- 
                                スイッチングのうりょくTin học [ スイッチング能力 ] khả năng chuyển mạch [switching capacity]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                