- Từ điển Nhật - Việt
スイートルーム
Xem thêm các từ khác
-
スイーパ
Kỹ thuật máy dọn đường/máy quét đường [sweeper] máy rà vớt [sweeper] -
スイーパー
n tiền vệ (bóng đá) -
スイッチ
Mục lục 1 n 1.1 công tắc điện 2 n 2.1 nút ấn/nút bật tắt điện 3 Kỹ thuật 3.1 công tắc/rơ le đóng - ngắt mạch/rơ le... -
スイッチあいだつうし
Tin học [ スイッチ間通信 ] tín hiệu liên chuyển mạch [interswitch signalling] -
スイッチせんたくかのう
Tin học [ スイッチ選択可能 ] chuyển mạch có thể chọn [switch-selectable (an)] -
スイッチ容量
Tin học [ スイッチようりょう ] dung lượng chuyển mạch [switch(ing) capacity] -
スイッチマトリクス
Tin học ma trận chuyển mạch [switch matrix/switching matrix] -
スイッチノブ
Kỹ thuật nút bấm công tắc [switch knob] -
スイッチレバー
Kỹ thuật cái ngắt mạch kiểu đòn bẩy [switch lever] -
スイッチング
Kinh tế sự chuyển (danh mục đầu tư) [Switching] Category : 投資信託 Explanation : ファンド間の乗換えをいう。///例えば、為替ヘッジ有りのAというポートフォリオから、為替ヘッジ無しのBというポートフォリオに乗換えること。///スイッチング時に、スイッチング手数料がかかるファンドと、かからないファンドがある。(一般的にスイッチング時においても、信託財産留保額はかかる。) -
スイッチングちえん
Tin học [ スイッチング遅延 ] trễ chuyển mạch [switching delay] -
スイッチングのうりょく
Tin học [ スイッチング能力 ] khả năng chuyển mạch [switching capacity] -
スイッチング変数
Tin học [ すいっちんぐへんすう ] biến chuyển mạch [switching variable] -
スイッチングハブ
Tin học hub chuyển mạch [switching hub] -
スイッチングテーブル
Tin học bảng chuyển mạch [switching table] -
スイッチングステージ
Tin học bước chuyển mạch [switching stage] -
スイッチング遅延
Tin học [ スイッチングちえん ] trễ chuyển mạch [switching delay] -
スイッチング能力
Tin học [ スイッチングのうりょく ] khả năng chuyển mạch [switching capacity] -
スイッチング関数
Tin học [ すいっちんぐかんすう ] hàm số chuyển [switching function] -
スイッチボード
Kỹ thuật bảng điều khiển/bảng phân phối [switch board]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.