Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セントレックス

Kinh tế

thị trường của các doanh nghiệp tăng trưởng [centrex]
Category: 証券市場
Explanation: 名古屋証券取引所の新市場。///中堅・中小企業は、地域経済に密着するとともに、機動性、柔軟性、創造性を発揮し、地域経済のダイナミズムの源泉として期待されており、このような中堅・中小企業が活躍することで、地域経済の活性化の牽引力となり、様々な場面で地域社会に大きく貢献することを目的として、平成11年10月1日に市場が創設された。///名古屋証券取引所は、中堅・中小企業の育成・支援を通じて中部地域の経済活性化に寄与するために、資金調達力や収益力等について揺籃期にある中堅・中小企業に対し新たな資金調達手段を提供するとともに、投資家に新たな投資機会を提供することをコンセプトとしている。///第一号銘柄として、平成13年7月19日に「エムジーホーム」(銘柄コード8891) の取引が開始された。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • センディングユニット

    Kỹ thuật phần tử gửi [sending unit]
  • センダ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy phát sóng [sender] 1.2 người gửi [sender] 1.3 nơi gửi [sender] 1.4 trạm phát sóng/trạm phát tín hiệu...
  • センダユニット

    Kỹ thuật phần tử gửi [sender unit]
  • センシチブレジスタ

    Kỹ thuật điện trở nhạy [sensitive resistor]
  • センシングバルブ

    Kỹ thuật van cảm nhận [sensing valve]
  • センシティブ

    Tin học nhạy cảm/có phân biệt/có cảm giác [sensitive]
  • センスティビティートレーニング

    Kinh tế rèn luyện tính cảm thụ [Sensitivity Training (ST)] Explanation : 感受性訓練。15名前後の受講者を一室に集め、司会者やテーマのないままに長時間おいておくことにより、自然発生的な議論が展開されるのを待つ訓練方式。この訓練は人間のカラを打ち破り、他人を理解する力を養成するのが特徴であるが、極度の精神的揺さぶりをうけることもある。
  • センスデータ

    Tin học dữ liệu nhạy cảm [sense data]
  • センスアンプ

    Kỹ thuật bộ khuyếch đại cảm biến [sense amplifier]
  • センセーショナル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 gây xúc động mạnh/làm náo động dư luận 2 n 2.1 sự gây xúc động mạnh/sự làm quần chúng xúc động...
  • センセーション

    n sự gây xúc động mạnh/sự làm quần chúng xúc động mạnh/ tin giật gân
  • センタノード

    Tin học điểm trung tâm [center node]
  • センタムウエート

    Kỹ thuật trọng lượng cầu trung tâm [centrum weight]
  • センタライン

    Tin học đường trung tâm/dòng trung tâm/tuyến trung tâm [center line]
  • センタリング

    n trụ giữa (xây dựng)/ trung tâm
  • センタリングリブ

    Kỹ thuật đường tim (lốp xe) [centering rib]
  • センタリングピン

    Kỹ thuật trục định tâm [centering pin]
  • センタレスグラインダ

    Kỹ thuật máy mài không có mũi tâm [centerless grinder]
  • センター

    Mục lục 1 n 1.1 trung tâm 2 adj 2.1 trung tâm/giữa n trung tâm 文化生活情報センター(くりっく): Trung tâm thông tin đời...
  • センターマーク

    Kỹ thuật dấu tâm [center mark]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top