Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セーフガード

Mục lục

Kinh tế

biện pháp an toàn [Safeguard]
Explanation: 輸入品の増加により、国内産業に重大な損害が生じたり、その恐れがある場合に、輸入量を制限したり、関税を引き上げて、輸入を制限する措置のこと。WTOでも緊急避難的な措置として認めている。生産者からの要請に基づき、政府が1年以内に調査して発動するかを決める。

Kỹ thuật

tấm an toàn/tấm bảo vệ/lưới chắn bảo hiểm/rào chắn bảo hiểm [safe guard]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top