Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

セーフティネット

Kinh tế

mạng lưới an toàn [Safety Net]
Explanation: 経済の一部で発生した破綻が全体に波及しないように安全網の意味で、預金保険制度や雇用保険、社会保険制度を設定しているものである。特に、銀行破綻におけるペイオフということが行われることになるとこの安全保障制度が使われることになる

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top