Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チェックサム

Tin học

kiểm tra tổng [checksum]
Explanation: Từ viết tắt của SUMmation CHECK. Trong truyền thông dữ liệu, đây là một phương pháp kiểm lỗi, trong đó số bit trong một đơn vị dữ liệu được cộng lại và truyền đi cùng với dữ liệu. Sau đó máy tính thu nhận sẽ kiểm tra lại tổng số này. Nếu tổng số này bị sai, thì có thể có một lỗi đã xuất hiện trong quá trình truyền. Một định ước truyền thông máy tính cá nhân phổ dụng là XMODEM ứng dụng phương pháp kiểm tra tổng này.///Trong phần mềm quét virus, như Central Point Anti-Virus chẳng hạn, các tổng số kiểm tra được tính cho mọi tệp tin trong một thư mục và tổng số kết quả được cất vào một tệp riêng trong thư mục đó. Khi quét virus cho một chương trình, nó tiến hành so sánh thông tin của tổng kiểm tra đã lưu trữ trong thư mục với tổng kiểm tra mới thu được đối với từng tệp được quét. Sự khác nhau giữa hai tổng số cho biết tệp đó có thể đã bị nhiễm virus và không để lại một dấu vết nhận dạng nào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チェア

    Mục lục 1 n 1.1 ghế đẩu/ghế 2 Kỹ thuật 2.1 ghế tựa [chair] 2.2 gối ray [chair] 2.3 gối tựa/đệm [chair] n ghế đẩu/ghế...
  • チェアマン

    n chủ tịch hội nghị/chủ tịch hội đồng quản trị/chủ tịch nghị viện
  • チェイン

    n dây chuyền/xích xe
  • チェコ

    n nước cộng hòa Séc
  • チェコスロバキヤ

    n Tiệp Khắc
  • チェコスロバキヤ語

    [ ちぇこすろばきやご ] exp tiếng Tiệp Khắc
  • チェコスロバキア

    n Tiệp khắc
  • チェス

    n cờ vua/cờ quốc tế
  • チェスのこま

    n quân cờ
  • チェスゲーム

    n ván cờ
  • チキン

    n thịt gà
  • チケット

    n vé/tích kê/tem phiếu
  • チズル

    Kỹ thuật cái đục/cái choòng [chisel] lưỡi xới/lưỡi đục [chisel]
  • チズルオフ

    Kỹ thuật đục/chạm trổ [chisel-off]
  • チタン

    Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố Titan 2 n 2.1 ti tan 3 Kỹ thuật 3.1 ti tan [titanium] n nguyên tố Titan n ti tan Kỹ thuật ti tan [titanium]
  • 働き

    [ はたらき ] n công việc/việc làm/sự đảm nhiệm chức năng/sự hoạt động この新しいロボットは10人分の働きをする。:...
  • 働き口

    [ はたらきぐち ] n việc chưa có người làm/việc chưa có người giao
  • 働き中毒

    [ はたらきちゅうどく ] n người tham công tiếc việc
  • 働き蜂

    [ はたらきばち ] n ong thợ
  • 働き者

    Mục lục 1 [ はたらきもの ] 1.1 n 1.1.1 người lao động/người lao động chăm chỉ 1.1.2 chăm [ はたらきもの ] n người lao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top