Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チームワークがいい

n

phối hợp chặt chẽ
両チームともチームワークがいいとき、高い個人技を持ったチームが勝利を収める。: Khi cả 2 đội đều có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cầu thủ thì đội nào có kỹ thuật cá nhân cao hơn đội đó sẽ giành chiến thắng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チート

    Kỹ thuật trò gian lận/ngón gian [cheat] trò lừa đảo/trò lừa bịp [cheat]
  • チープ

    Kỹ thuật rẻ/rẻ tiền/đi tàu xe hạng ít tiền [cheap]
  • チーフメカニック

    Kỹ thuật trưởng xưởng cơ khí/quản đốc xưởng cơ khí [chief mechanic]
  • チーク

    n phấn hồng
  • チークを入れる

    [ ちーくをいれる ] exp đánh má hồng/đánh phấn hồng
  • チーク材

    [ ちーくざい ] exp gỗ lim
  • チース

    Kỹ thuật răng [teeth]
  • チーズヘッドボルト

    Kỹ thuật bu lông đầu trụ phẳng [cheese-head bolt]
  • チーズクロース

    Kỹ thuật vải thưa [cheese cloth]
  • チータ

    Kỹ thuật người lừa đảo/người gian lận [cheater] tên cờ bạc bịp [cheater]
  • チボリ

    Tin học Tivoli [Tivoli]
  • チップ

    Mục lục 1 n 1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ (gỗ, kim loại...)/lát 2 n 2.1 tiền boa 3 n 3.1 tiền boa/sự thưởng thêm cho người làm dịch...
  • チップする

    vs boa/thưởng thêm cho người làm dịch vụ
  • チップル

    Kỹ thuật goòng lật [tipple] máy lật goòng [tipple]
  • チップカー

    Kỹ thuật xe ben/xe có thùng tự đổ [tip car]
  • チップセット

    Tin học bộ chíp [chip set]
  • チッパー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cơ cấu lật/bộ phận lật [tipper] 1.2 quang lật/quang sàng/máy lật goòng [tipper] 1.3 xe ben/xe có thùng...
  • チッピング

    Kỹ thuật sự xắt thành lát [chipping]
  • チッキンワイヤ

    Kỹ thuật lưới thép mỏng [chicken wire]
  • チックラ

    Kỹ thuật nút ấn mồi [tickler] Explanation : Nút ấn mồi để đưa nhiên liệu vào bộ chế hòa khí.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top