Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

テスト版

Tin học

[ テストばん ]

phiên bản kiểm tra [test version, edition, release]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • テスト方法

    Kỹ thuật [ てすとほうほう ] phương pháp thử
  • テスタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ thử [tester] 1.2 giá thử [tester] 1.3 máy thử [tester] 1.4 người thử [tester] 1.5 thiết bị...
  • テスター

    n dụng cụ thử điện
  • デミングしょう

    Kỹ thuật [ デミング賞 ] giải thưởng Dem ming [Deming prize]
  • デミング賞

    Kỹ thuật [ デミングしょう ] giải thưởng Dem ming [Deming prize]
  • デミジョン

    Kỹ thuật hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông/để trong lọ mây) [demijohn]
  • デミスタ

    Kỹ thuật bộ phận chống đọng sương (trên kính)/thiết bị tách sương [demister]
  • デノミ

    n, abbr sự đổi tiền sau lạm phát Ghi chú: sự thay đổi đơn vị tiền tệ sau lạm phát bằng cách giảm giá trị tiền cũ
  • デマンド

    n lệnh/yêu cầu
  • デマンドしょりシステム

    Kỹ thuật [ デマンド処理システム ] hệ thống xử lý yêu cầu [demand processing system]
  • デマンドバス

    Kỹ thuật nhu cầu xe buýt [demand bus]
  • デマンド処理システム

    Kỹ thuật [ デマンドしょりシステム ] hệ thống xử lý yêu cầu [demand processing system]
  • デマウンタブルリム

    Kỹ thuật vành tháo ra được [demountable rim]
  • デマグネタイズ

    Kỹ thuật khử từ tính/làm mất tính chất từ [demagnetize]
  • デマグネタイゼーション

    Kỹ thuật sự khử từ tính/sự làm mất tính chất từ [demagnetization]
  • デマを広める

    [ でまをひろめる ] n phao tin vịt
  • デチューン

    Kỹ thuật làm mất điều hướng/chỉnh lệch tần số [detune]
  • デバンディング

    Kỹ thuật sự bỏ buộc dải/sự bỏ đóng đai [debanding]
  • デバンニング

    Kinh tế côngtenơ rỗng [Devanning] Explanation : コンテナは別名バン(Van)ともいう。これに貨物を詰めることをバンニング。取り出すことをデバンニングという。
  • デバッガ

    Tin học chương trình gỡ rối/trình gỡ rối/bộ gỡ rối/bộ gỡ lỗi [debugger] Explanation : Một trình tiện ích, thường có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top