Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

データじしょ

Tin học

[ データ辞書 ]

từ điển dữ liệu [data dictionary]
Explanation: Trong chương trình quản lý dữ liệu, đây là danh sách của tất cả các tệp cơ sở dữ liệu, các mục lục chỉ số, các tổng quan và các tệp khác liên quan với một trình ứng dụng cơ sở dữ liệu. Từ điển dữ liệu cũng có thể bao gồm cả các cấu trúc dữ liệu và mọi thông tin thích hợp cho việc bảo dưỡng đối với một cơ sở dữ liệu.

Xem thêm các từ khác

  • データしょり

    xử lý dữ liệu [data processing/data handling]
  • データベースかんりシステム

    hệ quản trị cơ sở dữ liệu [data base management system/dbms], explanation : trong lĩnh vực điện toán cá nhân, đây là một chơưng...
  • デッキ

    boong tàu, đầu máy (video, vcd...), boong tàu [deck], mặt chịu áp (đập) [deck], tầng trên/tầng nóc (xe buýt hai tầng) [deck], ván...
  • デック

    công ty thiết bị kỹ thuật số, hãng dec [dec], explanation : dec được keneth olsen thành lập năm 1957 ở maynard, massachusetts. công...
  • デッサン

    tranh phác thảo
  • デブ

    béo/mập mạp/béo ú
  • デフ

    bánh răng vi sai [diff], sự khác nhau/sự khác biệt/sự chênh lệch (áp suất, nhiệt độ) [diff]
  • ディ

    ngày/ban ngày
  • ディーエー

    chấp nhận thanh toán đổi lấy chứng từ [documents against acceptance (D/A)], explanation : 外国貿易における決済方法。D/Aは引受渡し(documents against acceptance)で、支払いではなく為替手形の引き受け(将来の一定期日に支払うという約束)により船積書類を引き渡す決済方法。,...
  • ディーエヌエス

    hệ thống tên miền (dns) [dns/domain name system-dns]
  • ディフ

    định dạng trao đổi dữ liệu-dif [dif/data interchange format-dif], explanation : là định dạng chỉ bao gồm các mã ascii của cơ...
  • ディオン

    dion [dion]
  • ディガ

    máy đào (đất) [digger]
  • デイ

    ngày
  • デグリース

    sự làm sạch (mỡ) [degrease]
  • デシ

    đề xi
  • フラン

    đồng frăng, ghi chú: tiền của pháp, bỉ...
  • フランク

    ngay thật/thẳng thắn/trung thực, sự ngay thật/sự thẳng thắn/sự trung thực, cánh [flank], mặt sau (dao) [flank], sườn/hông...
  • フランスご

    tiếng pháp
  • フラット

    căn hộ, bằng phẳng/xì hơi (săm lốp xe) [flat]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top