Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

データ保護

Tin học

[ データほご ]

Bảo vệ dữ liệu [data protection]
Explanation: Bên cạnh con người, dữ liệu là tài sản quan trọng nhất đối với hầu hết các tổ chức. Mọi thứ khác đều có thể thay thế. Nếu hệ thống bị hỏng, có thể thay thế phần cứng trong một ngày, nhưng hệ thống không thể chạy nếu dữ liệu không được lưu dự phòng đúng mức. Ngoài ra, đối với nhiều công ty không thể chấp nhận tình trạng ngưng hoạt động ngay cả trong một ngày, vì sẽ dẫn đến mất mát hàng ngàn hoặc hàng triệu đôla.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • データ信号速度

    Tin học [ データしんごうそくど ] tốc độ phát tín hiệu dữ liệu [data signaling rate]
  • データ圧縮

    Tin học [ データあっしゅく ] nén dữ liệu [data compression]
  • データマルチプレクサ

    Tin học bộ đa công dữ liệu [data multiplexer]
  • データマート

    Tin học datamart [datamart] Explanation : Một phiên bản thu nhỏ của Data Warehouse. Nó chỉ chứa các thông tin sử dụng cho một nhóm...
  • データマイニング

    Tin học khai thác dữ liệu [data mining]
  • データチャネル

    Tin học kênh dữ liệu [data channel]
  • データチャネルそうち

    Tin học [ データチャネル装置 ] thiết bị kênh dữ liệu [data channel equipment]
  • データチャネル装置

    Tin học [ データチャネルそうち ] thiết bị kênh dữ liệu [data channel equipment]
  • データチャンネル

    Tin học kênh dữ liệu [data channel]
  • データバンク

    Mục lục 1 n 1.1 ngân hàng dữ liệu 2 Tin học 2.1 ngân hàng dữ liệu [databank] n ngân hàng dữ liệu Tin học ngân hàng dữ liệu...
  • データバス

    Tin học bus dữ liệu [data bus] Explanation : Một đường dẫn điện tử nội bộ cho phép bộ vi xử lý có thể tiến hành trao...
  • データモデリング

    Tin học mô hình hóa dữ liệu [data modeling]
  • データモジュール

    Tin học mô đun dữ liệu [data module]
  • データリンク

    Tin học kết nối dữ liệu [datalink] Explanation : Là một kết nối giữa 2 thiết bị có khả năng truyền và nhận dữ liệu...
  • データリンクそう

    Tin học [ データリンク層 ] tầng liên kết Dữ liệu trong mô hình OSI [data link layer] Explanation : Trong mô hình OSI (Open Systems...
  • データリンク層

    Tin học [ データリンクそう ] tầng liên kết Dữ liệu trong mô hình OSI [data link layer] Explanation : Trong mô hình OSI (Open Systems...
  • データリンクレベル

    Tin học mức liên kết dữ liệu [data link level]
  • データリンクコネクションしきべつし

    Tin học [ データリンクコネクション識別子 ] Bộ xác định kết nối [data link connection identifier (DLCI)] Explanation : Là một...
  • データリンクコネクション識別子

    Tin học [ データリンクコネクションしきべつし ] Bộ xác định kết nối [data link connection identifier (DLCI)] Explanation :...
  • データレコード

    Tin học bản ghi dữ liệu/mẩu tin dữ liệu [data record (DR)] Explanation : Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top