- Từ điển Nhật - Việt
トロコイドポンプ
Xem thêm các từ khác
-
トロコイドカーブ
Kỹ thuật đường cong xicloit [trochoid curve] -
トワイライト
n đèn nhấp nháy/nhập nhoạng tối/mờ sáng -
トンノー
Kỹ thuật tấn [tonneau] thùng xe [tonneau] -
トンネリング
Tin học truyền liên mạng/truyền đa giao thức [tunneling] Explanation : Là một kỹ thuật truyền dữ liệu qua nhiều mạng có giao... -
トンネル
Mục lục 1 n 1.1 đường hầm ngầm (xuyên qua núi...) 2 n 2.1 hầm 3 Kỹ thuật 3.1 đường hầm/đường lò [tunnel] 3.2 ống khói... -
トンカチ
n búa -
トング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ ngoạm [tong] 1.2 cái kìm/cái kẹp [tong] 1.3 lưỡi [tongue] 1.4 mộng xoi [tongue] 1.5 then [tongue] Kỹ... -
トン税
Kinh tế [ とんぜい ] thuế trọng tải [tonnage duty (or tonnage)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
トン数証明書
Mục lục 1 [ とんすうしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận trọng tải 2 Kinh tế 2.1 [ とんすうしょうめいしょ... -
トー
Mục lục 1 n 1.1 ngón chân 2 Kỹ thuật 2.1 chân răng (bánh răng) [toe] n ngón chân Kỹ thuật chân răng (bánh răng) [toe] -
トーナメント
n cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao) -
トーナメント戦
[ とーなめんといくさ ] n đấu vòng loại -
トーチ
Mục lục 1 n 1.1 đuốc/ngọn đuốc 2 Kỹ thuật 2.1 đèn pin [torch] 2.2 mỏ hàn/mỏ xì [torch] n đuốc/ngọn đuốc Kỹ thuật đèn... -
トーチランプ
Kỹ thuật đèn hàn [torch lamp] -
トーチヘッド
Kỹ thuật đầu mỏ hàn [torch head] -
トーチイグニション
Kỹ thuật sự mồi bằng đèn hàn [torch ignition] -
トーチカ
Mục lục 1 n 1.1 lô cốt 2 n 2.1 lô-cốt n lô cốt n lô-cốt -
トーラス
Mục lục 1 n 1.1 đường gờ tròn quanh chân cột 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận quay của khớp nối dầu hay chuyển hóa ngẫu lực... -
トール
Mục lục 1 n 1.1 lệ phí/phí cầu đường/phí đỗ xe/phí chỗ ngồi... 2 Kỹ thuật 2.1 cước liên tỉnh [toll] 2.2 lệ phí cầu/lệ... -
トーン
Mục lục 1 n 1.1 giọng/âm thanh/tiếng 2 Kỹ thuật 2.1 âm/tiếng/giọng/sắc [tone] n giọng/âm thanh/tiếng Kỹ thuật âm/tiếng/giọng/sắc...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
