Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トーイン

Kỹ thuật

độ chụm (hai bánh xe trước) [toe-in]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トーキー

    n phim nói
  • トーク

    n cuộc trò chuyện/sự nói chuyện
  • トークン

    Tin học thẻ/thẻ xác thực [authentication token/token]
  • トークンはっせいレート

    Tin học [ トークン発生レート ] tốc độ phát thẻ [token issue rate]
  • トークンか

    Tin học [ トークン化 ] thẻ hoá [tokenize (vs)]
  • トークン化

    Tin học [ トークンか ] thẻ hoá [tokenize (vs)]
  • トークンバスネットワーク

    Tin học mạng token bus [token-bus network] Explanation : Mạng token bus tương tự như mạng token ring ở chỗ mỗi trạm phải lấy được...
  • トークンリング

    Tin học mạng token ring [token ring] Explanation : Token ring là chuẩn IEEE 802.5 cho mạng token ring, có sơ đồ hình sao. IBM khuyến khích...
  • トークンリングネットワーク

    Tin học mạng token ring [token-ring network] Explanation : Token ring là chuẩn IEEE 802.5 cho mạng token ring, có sơ đồ hình sao. IBM khuyến...
  • トークンパッシングてじゅん

    Tin học [ トークンパッシング手順 ] giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol/token passing procedure] Explanation : Trong...
  • トークンパッシングプロトコル

    Tin học giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là một giao thức mạng...
  • トークンパッシング手順

    Tin học [ トークンパッシングてじゅん ] giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol/token passing procedure] Explanation...
  • トークンキュー

    Tin học hàng đợi thẻ xác thực/hàng đợi token [token queue]
  • トークン発生レート

    Tin học [ トークンはっせいレート ] tốc độ phát thẻ [token issue rate]
  • トークショー

    n buổi nói chuyện trên truyền hình
  • トーショナルバランサ

    Kỹ thuật bộ cân bằng dao động xoắn [torsional balancer]
  • トーショナルバイブレーション

    Kỹ thuật dao động xoắn [torsional vibration]
  • トーショナルダンパー

    Kỹ thuật bộ giảm âm xoắn/bộ giảm xóc xoắn/cái chống rung xoắn/cái tắt dao động xoắn [torsional damper] van khói kiểu...
  • トーションバー

    Kỹ thuật thanh xoắn [torsion bar]
  • トーションバースプリング

    Kỹ thuật lò xo thanh xoắn [torsion-bar spring] Category : ô tô [自動車] Explanation : スプリングの一種。コイル型ではなく、鉄棒の一方を固定し、もう一方を可動するにようにしてそのねじれをスプリングに活用するもの。スペースを節約できるメリットがある。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top